Hồ sơ của MATYS
- Thu nhập
- $17 539
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.77
- Bắn trúng đầu
- 50%
- Vòng đấu
- 18 501
- Bản đồ
- 732
- Trận đấu
- 317
Thống kê của MATYS trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.07
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 82.73
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- 1.1
Thống kê của MATYS trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (31) | 14 (1) | 46 | 6 | 76.23% | 90.53 | -3 |
Ancient | 21 (13) | 6 (0) | 17 | 4 | 87 | 95.7 | -5 | |
Inferno | 21 (15) | 4 (1) | 15 | 6 | 65.2 | 108 | 1 | |
Vertigo | 10 (3) | 4 (0) | 14 | -4 | 76.5 | 67.9 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (6) | 3 (0) | 16 | -6 | 55.6% | 67.7 | -3 |
Ancient | 10 (6) | 3 (0) | 16 | -6 | 55.6 | 67.7 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (9) | 7 (0) | 19 | -5 | 75% | 71.9 | 4 |
Mirage | 14 (9) | 7 (0) | 19 | -5 | 75 | 71.9 | 4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 53 (33) | 22 (3) | 51 | 2 | 81.83% | 83.27 | 7 |
Ancient | 16 (10) | 5 (0) | 9 | 7 | 94.1 | 102.4 | 3 | |
Inferno | 18 (14) | 6 (3) | 15 | 3 | 79.2 | 82.5 | 3 | |
Nuke | 19 (9) | 11 (0) | 27 | -8 | 72.2 | 64.9 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (16) | 7 (2) | 30 | -5 | 72.6% | 80.9 | 3 |
Anubis | 12 (9) | 3 (0) | 14 | -2 | 83.3 | 84.6 | 1 | |
Ancient | 13 (7) | 4 (2) | 16 | -3 | 61.9 | 77.2 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 21 (12) | 8 (0) | 18 | 3 | 79.2% | 102.3 | -3 |
Nuke | 21 (12) | 8 (0) | 18 | 3 | 79.2 | 102.3 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (8) | 3 (1) | 10 | 3 | 87.5% | 84.7 | 2 |
Ancient | 13 (8) | 3 (1) | 10 | 3 | 87.5 | 84.7 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (9) | 4 (0) | 21 | -8 | 59.1% | 74.5 | -3 |
Inferno | 13 (9) | 4 (0) | 21 | -8 | 59.1 | 74.5 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (21) | 8 (0) | 35 | 2 | 56.55% | 81.8 | -4 |
Nuke | 15 (9) | 2 (0) | 19 | -4 | 52.2 | 69.2 | -2 | |
Vertigo | 22 (12) | 6 (0) | 16 | 6 | 60.9 | 94.4 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 31 (20) | 15 (1) | 44 | -13 | 65.87% | 66.3 | -3 |
Anubis | 10 (5) | 7 (1) | 13 | -3 | 71.4 | 69 | -2 | |
Ancient | 8 (6) | 3 (0) | 16 | -8 | 44.4 | 56.1 | -2 | |
Nuke | 13 (9) | 5 (0) | 15 | -2 | 81.8 | 73.8 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 01 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 30 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
RES Regional Series: Champions 2024 - |
CCT Europe: Series #14 season 2 2024 - |