Hồ sơ

Hồ sơ của M4G1C
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.44
- Bắn trúng đầu
- 13%
- Vòng đấu
- 16
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của M4G1C trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 50
- Hỗ trợ
- 0
- ADR
- 54.8
- Lần chết
- 0.94
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của M4G1C trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 7 (2) | 0 (0) | 15 | -8 | 50% | 54.8 | 0 |
| Inferno | 7 (2) | 0 (0) | 15 | -8 | 50 | 54.8 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Tư 15 Tháng 5 2024
Thứ Ba 14 Tháng 5 2024
Thứ Bảy 20 Tháng 4 2024
Thứ Tư 17 Tháng 4 2024
Thứ Năm 04 Tháng 4 2024
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Esports World Cup: Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 47 2024 - |
IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #2 2024 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific Relegation season 46 2023 - |
ESL Challenger Atlanta: Asian Open Qualifier 2023 - |












