Hồ sơ
Hồ sơ của M1KA
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 246
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 7
Thống kê của M1KA trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 63.83
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 55.51
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của M1KA trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (2) | 4 (1) | 30 | -20 | 43.15% | 31.05 | -2 |
Inferno | 4 (1) | 0 (0) | 13 | -9 | 38.5 | 38.6 | -2 | |
Overpass | 6 (1) | 4 (1) | 17 | -11 | 47.8 | 23.5 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (17) | 8 (0) | 32 | -2 | 70.3% | 68.25 | -1 |
Overpass | 17 (9) | 3 (0) | 16 | 1 | 73.9 | 61.6 | 0 | |
Anubis | 13 (8) | 5 (0) | 16 | -3 | 66.7 | 74.9 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 40 (22) | 13 (3) | 46 | -6 | 68.53% | 64.53 | 3 |
Overpass | 20 (12) | 5 (0) | 16 | 4 | 73.9 | 94.9 | 5 | |
Anubis | 11 (4) | 5 (1) | 15 | -4 | 70.8 | 55.9 | 0 | |
Ancient | 9 (6) | 3 (2) | 15 | -6 | 60.9 | 42.8 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 3 (0) | 16 | -7 | 52.6% | 54.8 | 0 |
Anubis | 9 (5) | 3 (0) | 16 | -7 | 52.6 | 54.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (6) | 2 (0) | 18 | -5 | 74.1% | 47.7 | -2 |
Inferno | 13 (6) | 2 (0) | 18 | -5 | 74.1 | 47.7 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (9) | 7 (1) | 12 | 6 | 84.6% | 70.9 | 2 |
Nuke | 18 (9) | 7 (1) | 12 | 6 | 84.6 | 70.9 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (3) | 3 (0) | 21 | -14 | 58.3% | 45 | 1 |
Nuke | 7 (3) | 3 (0) | 21 | -14 | 58.3 | 45 | 1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Urban Contenders: Season 2 2024 - |
Kết quả |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |