Hồ sơ của M
- Thu nhập
- $4 464
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 148
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của M trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 62.1
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 68.88
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của M trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (17) | 15 (5) | 38 | -5 | 66.05% | 76.6 | -1 |
Inferno | 18 (11) | 11 (4) | 21 | -3 | 65.4 | 84.3 | -3 | |
Cache | 15 (6) | 4 (1) | 17 | -2 | 66.7 | 68.9 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (8) | 8 (0) | 41 | -15 | 56.3% | 64.95 | -1 |
Inferno | 20 (3) | 8 (0) | 25 | -5 | 65.5 | 85.7 | 1 | |
Mirage | 6 (5) | 0 (0) | 16 | -10 | 47.1 | 44.2 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (6) | 10 (4) | 42 | -18 | 63.95% | 65.1 | 0 |
Inferno | 16 (5) | 4 (3) | 17 | -1 | 70.8 | 79.7 | 0 | |
Cache | 8 (1) | 6 (1) | 25 | -17 | 57.1 | 50.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 13 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: World Finals Female 2018 - |