Hồ sơ của LyGHT
- Thu nhập
- $15 200
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.53
- Bắn trúng đầu
- 17%
- Vòng đấu
- 278
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 5
Thống kê của LyGHT trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 57.72
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 54.8
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của LyGHT trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (6) | 12 (8) | 40 | -18 | 66.05% | 45.1 | -4 |
Inferno | 11 (2) | 2 (0) | 22 | -11 | 65.4 | 42.9 | -1 | |
Dust2 | 11 (4) | 10 (8) | 18 | -7 | 66.7 | 47.3 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (11) | 10 (2) | 45 | -12 | 60.85% | 63.95 | -1 |
Nuke | 15 (4) | 5 (2) | 20 | -5 | 51.7 | 57.2 | -4 | |
Mirage | 18 (7) | 5 (0) | 25 | -7 | 70 | 70.7 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 38 (8) | 8 (6) | 40 | -2 | 64.35% | 62.15 | -1 |
Mirage | 23 (5) | 5 (4) | 20 | 3 | 63.3 | 66.6 | -1 | |
Vertigo | 15 (3) | 3 (2) | 20 | -5 | 65.4 | 57.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (8) | 5 (4) | 36 | -13 | 43.8% | 52.3 | -3 |
Mirage | 9 (5) | 0 (0) | 16 | -7 | 42.1 | 51 | -1 | |
Dust2 | 14 (3) | 5 (4) | 20 | -6 | 45.5 | 53.6 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 31 (14) | 10 (4) | 54 | -23 | 54.93% | 51.93 | -1 |
Vertigo | 5 (1) | 2 (0) | 16 | -11 | 41.2 | 42.9 | -1 | |
Mirage | 12 (7) | 7 (4) | 22 | -10 | 60 | 47.6 | -2 | |
Inferno | 14 (6) | 1 (0) | 16 | -2 | 63.6 | 65.3 | 2 |
Trận đấu
Thứ Năm 17 Tháng 11 2022
Thứ Năm 27 Tháng 10 2022
Thứ Năm 20 Tháng 10 2022
Thứ Hai 17 Tháng 10 2022
Thứ Năm 13 Tháng 10 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Meisterschaft: Autumn 2022 - |
ESEA: Advanced Europe season 41 2022 - |
IEM Dallas: European Open Qualifier #1 2022 - |
Ace X: Vienna Open 2022 - |
Fantasyexpo Cup: EU Champions DACH Qualifier Spring 2022 - |