Luck
🇧🇷Lucas Ferraz Massena
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Luck
- Thu nhập
- $120
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 173
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Luck trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 64.16
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 72.46
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Luck trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 53 (23) | 16 (2) | 60 | -7 | 65.53% | 75.97 | 6 |
Nuke | 20 (10) | 6 (1) | 19 | 1 | 69 | 87.6 | 2 | |
Vertigo | 18 (7) | 8 (0) | 21 | -3 | 66.7 | 76.2 | 2 | |
Mirage | 15 (6) | 2 (1) | 20 | -5 | 60.9 | 64.1 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (15) | 9 (2) | 34 | -1 | 73.1% | 72.05 | 3 |
Ancient | 9 (5) | 4 (1) | 18 | -9 | 65.4 | 50.3 | 0 | |
Mirage | 24 (10) | 5 (1) | 16 | 8 | 80.8 | 93.8 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (2) | 3 (1) | 17 | -4 | 61.9% | 80 | 2 |
Nuke | 13 (2) | 3 (1) | 17 | -4 | 61.9 | 80 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (4) | 3 (1) | 17 | -9 | 44.4% | 55.2 | -4 |
Nuke | 8 (4) | 3 (1) | 17 | -9 | 44.4 | 55.2 | -4 |