Luccs
🇱🇹Lukas Zdanavičius 25 tuổi
Hồ sơ
Hồ sơ của Luccs
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 191
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Luccs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 66.64
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 68.47
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Luccs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 42 (22) | 16 (3) | 46 | -4 | 72.23% | 65.7 | -3 |
Mirage | 14 (8) | 9 (3) | 12 | 2 | 94.1 | 91.5 | 1 | |
Vertigo | 22 (12) | 5 (0) | 19 | 3 | 70 | 65.9 | -1 | |
Anubis | 6 (2) | 2 (0) | 15 | -9 | 52.6 | 39.7 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (21) | 13 (0) | 32 | 2 | 75% | 80.7 | 2 |
Anubis | 17 (8) | 5 (0) | 17 | 0 | 66.7 | 82.7 | 2 | |
Ancient | 17 (13) | 8 (0) | 15 | 2 | 83.3 | 78.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (5) | 4 (0) | 29 | -19 | 49.6% | 40.6 | -7 |
Overpass | 4 (3) | 2 (0) | 16 | -12 | 42.1 | 30.7 | -4 | |
Nuke | 6 (2) | 2 (0) | 13 | -7 | 57.1 | 50.5 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (12) | 7 (0) | 38 | -8 | 66.95% | 88.25 | 3 |
Inferno | 18 (5) | 5 (0) | 21 | -3 | 76 | 89.8 | 0 | |
Mirage | 12 (7) | 2 (0) | 17 | -5 | 57.9 | 86.7 | 3 |