LostDF
Nikita Babalykov 23 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của LostDF
- Thu nhập
- $514
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.75
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 169
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 4
Thống kê của LostDF trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 69.71
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 82.07
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của LostDF trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 57 (28) | 14 (0) | 54 | 3 | 74.17% | 92.9 | -3 |
Overpass | 18 (7) | 1 (0) | 18 | 0 | 72.7 | 86.5 | -1 | |
Nuke | 27 (18) | 7 (0) | 16 | 11 | 88.9 | 113.7 | 0 | |
Vertigo | 12 (3) | 6 (0) | 20 | -8 | 60.9 | 78.5 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 2 (0) | 17 | -7 | 52.4% | 45.1 | -2 |
Train | 10 (6) | 2 (0) | 17 | -7 | 52.4 | 45.1 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (18) | 3 (0) | 38 | 0 | 70% | 80.9 | 0 |
Inferno | 18 (11) | 2 (0) | 18 | 0 | 72 | 79.4 | 1 | |
Mirage | 20 (7) | 1 (0) | 20 | 0 | 68 | 82.4 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (12) | 3 (0) | 14 | 7 | 73.1% | 88.9 | -1 |
Mirage | 21 (12) | 3 (0) | 14 | 7 | 73.1 | 88.9 | -1 |