Hồ sơ

Hồ sơ của Loozty
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 182
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Loozty trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 62.74
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 71.4
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Loozty trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 0 | Tổng | 28 (20) | 8 (1) | 42 | -14 | 61.15% | 64.5 | 4 |
| Vertigo | 10 (7) | 4 (0) | 23 | -13 | 55.6 | 60.6 | 1 | |
| Ancient | 18 (13) | 4 (1) | 19 | -1 | 66.7 | 68.4 | 3 | |
1 : 2 | Tổng | 45 (16) | 16 (10) | 53 | -8 | 59.83% | 71.93 | -6 |
| Ancient | 26 (8) | 11 (8) | 14 | 12 | 75 | 109.4 | 1 | |
| Inferno | 9 (3) | 1 (1) | 20 | -11 | 50 | 45.9 | -4 | |
| Overpass | 10 (5) | 4 (1) | 19 | -9 | 54.5 | 60.5 | -3 | |
2 : 0 | Tổng | 34 (19) | 12 (2) | 40 | -6 | 68.7% | 77.5 | 1 |
| Vertigo | 18 (11) | 4 (0) | 19 | -1 | 73.1 | 88.5 | 5 | |
| Overpass | 16 (8) | 8 (2) | 21 | -5 | 64.3 | 66.5 | -4 |
Trận đấu
Thứ Bảy 06 Tháng 4 2024
Thứ Năm 28 Tháng 3 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 3 2024
Thứ Ba 12 Tháng 3 2024
Thứ Hai 13 Tháng 11 2023
Thứ Năm 09 Tháng 11 2023
Thứ Tư 08 Tháng 11 2023
Thứ Hai 06 Tháng 11 2023
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Svenska Elitserien: Spring 2024 - |
Svenska Elitserien: Fall 2023 - |












