Liquid
🇸🇬Liquid
Hồ sơ
Hồ sơ của Liquid
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.41
- Bắn trúng đầu
- 15%
- Vòng đấu
- 41
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Liquid trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 47.7
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 55
- Lần chết
- 0.88
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Liquid trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (4) | 4 (0) | 19 | -6 | 56.5% | 65.3 | -1 |
Ancient | 13 (4) | 4 (0) | 19 | -6 | 56.5 | 65.3 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 4 (2) | 3 (0) | 17 | -13 | 38.9% | 44.7 | -2 |
Dust2 | 4 (2) | 3 (0) | 17 | -13 | 38.9 | 44.7 | -2 |