Hồ sơ
Hồ sơ của Lipton
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 200
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Lipton trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 55.36
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 55.08
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Lipton trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (13) | 2 (0) | 21 | 1 | 61.5% | 79 | 0 |
Ancient | 22 (13) | 2 (0) | 21 | 1 | 61.5 | 79 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 33 (17) | 9 (1) | 56 | -23 | 56.87% | 49.97 | -4 |
Mirage | 9 (5) | 4 (1) | 18 | -9 | 59.1 | 46.6 | 0 | |
Anubis | 14 (7) | 1 (0) | 17 | -3 | 50 | 53.8 | 1 | |
Overpass | 10 (5) | 4 (0) | 21 | -11 | 61.5 | 49.5 | -5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (20) | 8 (2) | 43 | -14 | 61.25% | 51.8 | -3 |
Mirage | 13 (8) | 5 (2) | 23 | -10 | 61.8 | 42.2 | -4 | |
Anubis | 16 (12) | 3 (0) | 20 | -4 | 60.7 | 61.4 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (14) | 4 (1) | 35 | -17 | 44.15% | 54.05 | -2 |
Inferno | 12 (9) | 3 (0) | 18 | -6 | 55 | 72.4 | -1 | |
Mirage | 6 (5) | 1 (1) | 17 | -11 | 33.3 | 35.7 | -1 |
Trận đấu
Thứ Tư 01 Tháng 3 2023
Thứ Hai 27 Tháng 2 2023
Thứ Tư 22 Tháng 2 2023
Thứ Ba 21 Tháng 2 2023
Thứ Sáu 17 Tháng 2 2023
Thứ Tư 15 Tháng 2 2023
Thứ Tư 08 Tháng 2 2023
Thứ Hai 06 Tháng 2 2023
Thứ Ba 31 Tháng 1 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 44 2023 - |
ESEA: Main Europe season 43 2022 - |
ESL Mistrzostwa Polski: Closed Qualifier Autumn 2022 - |