Hồ sơ

Hồ sơ của Licale
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.76
- Bắn trúng đầu
- 43%
- Vòng đấu
- 291
- Bản đồ
- 13
- Trận đấu
- 6
Thống kê của Licale trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 72
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 81.76
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Licale trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (6) | 4 (1) | 15 | -7 | 71.4% | 46.2 | -1 |
Dust2 | 8 (6) | 4 (1) | 15 | -7 | 71.4 | 46.2 | -1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 49 (31) | 9 (0) | 44 | 5 | 72.57% | 83.5 | -2 |
Mirage | 17 (14) | 2 (0) | 15 | 2 | 72.7 | 76 | -2 | |
Inferno | 19 (9) | 4 (0) | 15 | 4 | 78.3 | 89.7 | 2 | |
Ancient | 13 (8) | 3 (0) | 14 | -1 | 66.7 | 84.8 | -2 | |
2 : 0 ![]() | Tổng | 34 (18) | 10 (2) | 27 | 7 | 72.5% | 89.6 | -3 |
Dust2 | 11 (4) | 5 (2) | 13 | -2 | 70 | 66 | -5 | |
Anubis | 23 (14) | 5 (0) | 14 | 9 | 75 | 113.2 | 2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 21 (14) | 7 (1) | 17 | 4 | 82.6% | 99.3 | -2 |
Anubis | 21 (14) | 7 (1) | 17 | 4 | 82.6 | 99.3 | -2 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 53 (29) | 19 (3) | 60 | -7 | 66.47% | 78.63 | 1 |
Ancient | 10 (4) | 4 (2) | 19 | -9 | 63.6 | 56.4 | -2 | |
Nuke | 29 (14) | 9 (0) | 24 | 5 | 73.3 | 98.1 | 4 | |
Mirage | 14 (11) | 6 (1) | 17 | -3 | 62.5 | 81.4 | -1 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 56 (28) | 17 (0) | 52 | 4 | 73.3% | 83.93 | 0 |
Anubis | 22 (11) | 4 (0) | 17 | 5 | 68.2 | 93.5 | 1 | |
Dust2 | 20 (9) | 11 (0) | 21 | -1 | 76.7 | 80.9 | -3 | |
Mirage | 14 (8) | 2 (0) | 14 | 0 | 75 | 77.4 | 2 |
Trận đấu
Thứ Tư 21 Tháng 5 2025
Thứ Ba 20 Tháng 5 2025
Chủ Nhật 17 Tháng 3 2024
Thứ Sáu 11 Tháng 8 2023
Thứ Năm 10 Tháng 8 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Elisa Nordic Championship 2025 - |
![]() Bergen Games: Online Stage 2024 - |
![]() CCT North Europe: Closed Qualifier season 7 2023 - |