Hồ sơ
Hồ sơ của Lekzi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 43%
- Vòng đấu
- 224
- Bản đồ
- 13
- Trận đấu
- 6
Thống kê của Lekzi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 65.13
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 75.48
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Lekzi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 28 (20) | 14 (3) | 42 | -14 | 71.23% | 57.43 | -4 |
Anubis | 9 (4) | 3 (1) | 14 | -5 | 73.7 | 44.6 | 1 | |
Ancient | 13 (11) | 9 (2) | 14 | -1 | 80 | 81.8 | 0 | |
Nuke | 6 (5) | 2 (0) | 14 | -8 | 60 | 45.9 | -5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (20) | 11 (3) | 28 | 6 | 72.5% | 102.25 | 0 |
Ancient | 22 (14) | 7 (3) | 15 | 7 | 76.2 | 114.6 | -1 | |
Anubis | 12 (6) | 4 (0) | 13 | -1 | 68.8 | 89.9 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (13) | 5 (1) | 28 | -7 | 62.5% | 67.4 | 0 |
Nuke | 10 (4) | 1 (0) | 14 | -4 | 56.2 | 64.8 | 1 | |
Dust2 | 11 (9) | 4 (1) | 14 | -3 | 68.8 | 70 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (17) | 10 (3) | 28 | 1 | 69.2% | 79.6 | -2 |
Ancient | 21 (13) | 6 (3) | 15 | 6 | 69.6 | 85 | -1 | |
Inferno | 8 (4) | 4 (0) | 13 | -5 | 68.8 | 74.2 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (16) | 2 (0) | 30 | -6 | 59% | 83.35 | 3 |
Nuke | 9 (8) | 0 (0) | 14 | -5 | 53.3 | 64.4 | 0 | |
Mirage | 15 (8) | 2 (0) | 16 | -1 | 64.7 | 102.3 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (11) | 2 (1) | 27 | -9 | 53.3% | 71.9 | -3 |
Nuke | 9 (5) | 1 (0) | 12 | -3 | 53.3 | 77.1 | 1 | |
Ancient | 9 (6) | 1 (1) | 15 | -6 | 53.3 | 66.7 | -4 |
Trận đấu
Thứ Tư 12 Tháng 6 2024
Thứ Sáu 07 Tháng 6 2024
Thứ Tư 29 Tháng 5 2024
Thứ Ba 28 Tháng 5 2024
Thứ Sáu 24 Tháng 5 2024
Thứ Năm 23 Tháng 5 2024
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Bảy 18 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Gamers Club Liga Série A: June 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: May 2024 - |