Profilerr
LeenMonte
Leen
🇺🇦

Vladyslav Stepanov 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 70.88
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.35
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Leen

    Thu nhập
    $542
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    39%
    Vòng đấu
    5 122
    Bản đồ
    226
    Trận đấu
    96

    Thống kê của Leen trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    70.88
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    72.35
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Leen trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MonteW
    2 : 0
    Team NovaqL
    Tổng20 (17)2 (0)14681.75%57.8-2
    Nuke8 (8)2 (0)6292.953.60
    Ancient12 (9)0 (0)8470.662-2
    BetBoom TeamW
    2 : 1
    MonteL
    Tổng32 (18)13 (4)51-1964.87%59.631
    Train13 (8)1 (0)20-758.366.9-1
    Ancient10 (4)7 (3)14-466.755.82
    Anubis9 (6)5 (1)17-869.656.20
    SangalL
    1 : 2
    MonteW
    Tổng42 (27)9 (3)38465.13%74.970
    Mirage14 (7)2 (0)10466.7750
    Dust213 (10)6 (3)17-452.258.7-1
    Train15 (10)1 (0)11476.591.21
    Team Next LevelW
    2 : 1
    MonteL
    Tổng42 (27)5 (2)43-165.33%71.13-1
    Ancient17 (10)3 (1)15263.6680
    Nuke14 (8)1 (1)14076.266.91
    Anubis11 (9)1 (0)14-356.278.5-2
    MonteW
    2 : 1
    OGL
    Tổng44 (24)17 (4)49-578.67%66.332
    Ancient17 (11)5 (0)22-582.1650
    Dust214 (7)8 (3)15-173.962.31
    Nuke13 (6)4 (1)1218071.71
    MonteW
    2 : 1
    9INEL
    Tổng45 (27)13 (2)351079.83%81.231
    Dust220 (9)5 (2)8129594.81
    Anubis11 (6)4 (0)16-573.961.6-2
    Ancient14 (12)4 (0)11370.687.32
    MonteL
    0 : 2
    Aurora GamingW
    Tổng13 (8)3 (0)28-1558.35%50.65-3
    Anubis5 (3)1 (0)12-75050.8-2
    Mirage8 (5)2 (0)16-866.750.5-1
    MonteL
    1 : 2
    AllianceW
    Tổng25 (14)18 (2)52-2761.83%52.63-4
    Ancient12 (5)7 (1)21-973.347.1-2
    Nuke5 (5)5 (0)15-106049.2-1
    Dust28 (4)6 (1)16-852.261.6-1
    MonteW
    2 : 0
    Wild LotusL
    Tổng31 (19)12 (1)29270.4%76.150
    Nuke14 (7)3 (0)14062.561.4-2
    Dust217 (12)9 (1)15278.390.92
    RUSH BW
    2 : 0
    MonteL
    Tổng23 (15)6 (0)31-863.85%56.45-1
    Nuke13 (6)2 (0)16-35560.52
    Mirage10 (9)4 (0)15-572.752.4-3

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Galaxy Battle: Phase 1 2025
    Galaxy Battle: Phase 1 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Astana: European Qualifier 2025
    PGL Astana: European Qualifier 2025

     - 

    Galaxy Battle: STARTER 2025
    Galaxy Battle: STARTER 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Closed Qualifier 2025
    PGL Bucharest: European Closed Qualifier 2025

     - 

    CCT Europe: Series #20 season 2 2025
    CCT Europe: Series #20 season 2 2025

     - 

    CCT Europe: Series #19 season 2 2025
    CCT Europe: Series #19 season 2 2025

     -