Profilerr
LapeXSNOGARD Dragons
LapeX
🇩🇪

Christian Preuss 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 64.82
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 64.39
      ADR
    • 0.59
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của LapeX

    Thu nhập
    $6 911
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.59
    Bắn trúng đầu
    20%
    Vòng đấu
    1 463
    Bản đồ
    58
    Trận đấu
    33

    Thống kê của LapeX trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    64.82
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    64.39
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của LapeX trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ARROWW
    2 : 0
    SNOGARD DragonsL
    Tổng26 (9)11 (2)32-659.65%64.751
    Mirage11 (4)4 (1)16-552.663.7-1
    Nuke15 (5)7 (1)16-166.765.82
    SNOGARD DragonsW
    2 : 0
    Sissi State PunksL
    Tổng35 (10)13 (4)33270.8%83.352
    Anubis19 (5)5 (3)16370.873.71
    Inferno16 (5)8 (1)17-170.8931
    TeamOrangeGamingL
    1 : 2
    SNOGARD DragonsW
    Tổng37 (18)16 (7)33468.1%66.53-2
    Mirage12 (6)6 (1)847582.80
    Ancient11 (5)6 (3)14-360.954.5-1
    Inferno14 (7)4 (3)11368.462.3-1
    EntropyW
    2 : 0
    SNOGARD DragonsL
    Tổng27 (6)5 (3)37-1062.2%59.551
    Mirage14 (3)4 (2)20-656.570.50
    Anubis13 (3)1 (1)17-467.948.61
    EPIC DUDESW
    2 : 1
    SNOGARD DragonsL
    Tổng47 (17)19 (12)53-662.43%58.27-1
    Mirage25 (6)10 (7)20574.377.11
    Ancient9 (3)3 (2)15-65043.70
    Inferno13 (8)6 (3)18-56354-2
    Touch The CrownW
    2 : 0
    SNOGARD DragonsL
    Tổng21 (12)2 (0)33-1255.7%51.35-5
    Nuke13 (7)1 (0)16-371.461.3-2
    Mirage8 (5)1 (0)17-94041.4-3
    SNOGARD DragonsW
    2 : 1
    PARTYDADDLERSL
    Tổng28 (8)11 (3)39-1167.95%58.15-4
    Inferno16 (4)6 (3)20-46865.60
    Mirage12 (4)5 (0)19-767.950.7-4
    SNOGARD DragonsW
    2 : 0
    Sissi State PunksL
    Tổng27 (7)10 (2)28-176.5%73.80
    Overpass13 (4)5 (1)11278.979.20
    Inferno14 (3)5 (1)17-374.168.40
    SNOGARD DragonsL
    1 : 2
    PARTYDADDLERSW
    Tổng49 (17)14 (4)61-1264.57%68.13-4
    Overpass17 (4)7 (2)22-566.765.50
    Mirage16 (6)4 (2)19-36373.9-3
    Inferno16 (7)3 (0)20-46465-1
    CowanaW
    2 : 1
    Sissi State PunksL
    Tổng51 (19)12 (6)55-462.2%68.93-1
    Overpass17 (8)9 (4)18-159.378.12
    Dust215 (5)2 (2)18-36358.71
    Nuke19 (6)1 (0)19064.370-4

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    DACH CS Masters: Season 1 2024
    DACH CS Masters: Season 1 2024

     - 

    Kết quả
    Fragster League: Season 5 2024
    Fragster League: Season 5 2024

     - 

    ESL Meisterschaft: Autumn CS2 2023
    ESL Meisterschaft: Autumn CS2 2023

     - 

    ESL Meisterschaft Autumn CS:GO 2023
    ESL Meisterschaft Autumn CS:GO 2023

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 45 2023
    ESEA: Advanced Europe season 45 2023

     - 

    ESL Meisterschaft: Spring 2023
    ESL Meisterschaft: Spring 2023

     -