Profilerr
LYNXi
LYNXi
🇫🇮

Topi Kauppi 21 tuổi

    • 0.99
      Xếp hạng
    • 0.65
      DPR
    • 68.66
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.5
      ADR
    • 0.67
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của LYNXi

    Thu nhập
    $12 722
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.67
    Bắn trúng đầu
    20%
    Vòng đấu
    7 558
    Bản đồ
    281
    Trận đấu
    124

    Thống kê của LYNXi trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    68.66
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    71.5
    Lần chết
    0.65
    Xếp hạng
    0.99

    Thống kê của LYNXi trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HAVUW
    2 : 1
    RoundsGGL
    Tổng55 (15)13 (4)431270.4%74.8-1
    Ancient14 (6)7 (1)10478.367.80
    Nuke21 (5)3 (1)16570.887.1-2
    Vertigo20 (4)3 (2)17362.169.51
    knasigTW
    2 : 0
    VISUL
    Tổng44 (11)9 (3)39569%74.45
    Inferno14 (4)4 (2)20-662.151.21
    Overpass30 (7)5 (1)191175.997.64
    EntropiqW
    2 : 0
    VISUL
    Tổng39 (6)14 (2)38172.7%77.6-5
    Vertigo23 (3)9 (0)23069.481.4-4
    Inferno16 (3)5 (2)1517673.8-1
    VISUL
    1 : 2
    SampiW
    Tổng61 (15)17 (9)491273.5%70.13
    Ancient16 (3)9 (5)1427558.72
    Inferno22 (6)4 (2)18465.577.30
    Overpass23 (6)4 (2)1768074.31
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 0
    VISUL
    Tổng40 (14)9 (4)36459.5%74.152
    Overpass29 (10)7 (4)181173.591.24
    Inferno11 (4)2 (0)18-745.557.1-2
    VISUW
    2 : 1
    SampiL
    Tổng61 (23)21 (9)412079.37%87.94
    Inferno18 (9)8 (5)15367.976.3-1
    Ancient23 (9)5 (1)15879.386.83
    Nuke20 (5)8 (3)11990.9100.62
    HAVUW
    1 : 0
    VISUL
    Tổng17 (8)6 (1)20-370.4%67.4-1
    Nuke17 (8)6 (1)20-370.467.4-1
    DUSTYL
    0 : 1
    VISUW
    Tổng26 (11)12 (3)20685.7%94.31
    Inferno26 (11)12 (3)20685.794.31
    HAVUW
    1 : 0
    VISUL
    Tổng20 (4)5 (0)18282.1%74.6-1
    Nuke20 (4)5 (0)18282.174.6-1
    ConquerW
    2 : 1
    ENCE AcademyL
    Tổng54 (23)19 (5)51370.7%78.63-1
    Inferno16 (4)5 (4)1157567.5-1
    Overpass12 (4)3 (0)19-753.867.2-1
    Vertigo26 (15)11 (1)21583.3101.21