Hồ sơ

Hồ sơ của LTH
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 41
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 2
Thống kê của LTH trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 51.3
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 74.8
- Lần chết
- 0.83
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của LTH trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 9 (6) | 2 (0) | 17 | -8 | 50% | 51.1 | -2 |
| Nuke | 9 (6) | 2 (0) | 17 | -8 | 50 | 51.1 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 17 (8) | 3 (1) | 17 | 0 | 52.6% | 98.5 | 0 |
| Dust2 | 17 (8) | 3 (1) | 17 | 0 | 52.6 | 98.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 01 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 31 Tháng 8 2025
Thứ Năm 28 Tháng 8 2025
Thứ Hai 25 Tháng 8 2025
Thứ Tư 20 Tháng 8 2025
Thứ Hai 18 Tháng 8 2025
Thứ Tư 13 Tháng 8 2025
Thứ Ba 12 Tháng 8 2025
Thứ Hai 11 Tháng 8 2025
Thứ Hai 04 Tháng 8 2025

Bushido Wildcats
0 : 1

Glitchtech Esports

ESEA: Advanced Europe season 54 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
EPIC.LAN: Season 46 2025 - |
UKIC: Masters Division season 7 2025 - |
Exort Series: Season 14 2025 - |
EPIC.LAN: Season 45 2025 - |
ESEA: Advanced Europe season 54 2025 - |












