Hồ sơ của LKS
- Thu nhập
- $335
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.72
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 197
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của LKS trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 65.23
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 80.79
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của LKS trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 0 ![]() | Tổng | 33 (12) | 4 (1) | 36 | -3 | 65.5% | 75.15 | -3 |
Ancient | 12 (6) | 1 (0) | 18 | -6 | 57.9 | 75.2 | 0 | |
Dust2 | 21 (6) | 3 (1) | 18 | 3 | 73.1 | 75.1 | -3 | |
2 : 0 ![]() | Tổng | 33 (18) | 3 (1) | 35 | -2 | 61.85% | 95.15 | 3 |
Ancient | 12 (5) | 0 (0) | 16 | -4 | 52.9 | 92.1 | 1 | |
Inferno | 21 (13) | 3 (1) | 19 | 2 | 70.8 | 98.2 | 2 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 54 (29) | 19 (6) | 65 | -11 | 64.33% | 75.6 | 2 |
Inferno | 19 (8) | 10 (6) | 18 | 1 | 80.8 | 79.2 | 3 | |
Mirage | 10 (4) | 4 (0) | 19 | -9 | 52.2 | 66.6 | 0 | |
Ancient | 25 (17) | 5 (0) | 28 | -3 | 60 | 81 | -1 | |
1 : 0 ![]() | Tổng | 21 (12) | 3 (0) | 21 | 0 | 74.1% | 78.9 | -4 |
Inferno | 21 (12) | 3 (0) | 21 | 0 | 74.1 | 78.9 | -4 |
Trận đấu
Chủ Nhật 20 Tháng 7 2025
Thứ Sáu 23 Tháng 5 2025
Thứ Năm 22 Tháng 5 2025
Thứ Hai 19 Tháng 5 2025
Thứ Hai 12 Tháng 5 2025
Thứ Sáu 09 Tháng 5 2025
Thứ Tư 07 Tháng 5 2025
Thứ Hai 28 Tháng 4 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 53 2025 - |
![]() Justice Christmas Cup 2024 - |
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 7 2024 - |
![]() ITES Vernal 2024 - |
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 6 2024 - |