Hồ sơ
Hồ sơ của LANE
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 222
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của LANE trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 66.2
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 70.77
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của LANE trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (6) | 7 (0) | 22 | -3 | 73.3% | 81.7 | -1 |
Inferno | 19 (6) | 7 (0) | 22 | -3 | 73.3 | 81.7 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 50 (21) | 9 (1) | 53 | -3 | 72.9% | 69.8 | 1 |
Overpass | 19 (7) | 1 (0) | 21 | -2 | 67.9 | 77.7 | -2 | |
Dust2 | 16 (9) | 4 (1) | 11 | 5 | 80 | 67.5 | 2 | |
Nuke | 15 (5) | 4 (0) | 21 | -6 | 70.8 | 64.2 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 51 (25) | 11 (0) | 58 | -7 | 64.5% | 73.2 | 1 |
Overpass | 26 (10) | 6 (0) | 24 | 2 | 76.5 | 81.7 | 1 | |
Dust2 | 8 (4) | 3 (0) | 15 | -7 | 57.9 | 60.5 | 0 | |
Inferno | 17 (11) | 2 (0) | 19 | -2 | 59.1 | 77.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (17) | 3 (0) | 40 | -14 | 55.15% | 63.1 | -1 |
Vertigo | 8 (6) | 3 (0) | 19 | -11 | 52.6 | 58.6 | -1 | |
Nuke | 18 (11) | 0 (0) | 21 | -3 | 57.7 | 67.6 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 20 Tháng 3 2020
Thứ Năm 12 Tháng 3 2020
Thứ Tư 11 Tháng 3 2020
Thứ Hai 02 Tháng 3 2020
Thứ Ba 25 Tháng 2 2020
Thứ Năm 20 Tháng 2 2020
Thứ Hai 17 Tháng 2 2020
Thứ Năm 13 Tháng 2 2020
Thứ Ba 11 Tháng 2 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL One Rio: Asia Minor Championship 2020 - |
ESEA: MDL Australia season 33 2020 - |