Hồ sơ

Hồ sơ của KvNs
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 278
- Bản đồ
- 13
- Trận đấu
- 7
Thống kê của KvNs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 59.53
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 56.88
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của KvNs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 17 (9) | 11 (1) | 32 | -15 | 61.6% | 53.95 | -4 |
Mirage | 6 (4) | 5 (1) | 16 | -10 | 52.4 | 42.1 | -4 | |
Ancient | 11 (5) | 6 (0) | 16 | -5 | 70.8 | 65.8 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 27 (19) | 7 (1) | 24 | 3 | 73.2% | 77.3 | 1 |
Mirage | 10 (8) | 1 (0) | 9 | 1 | 81.2 | 71 | 0 | |
Ancient | 17 (11) | 6 (1) | 15 | 2 | 65.2 | 83.6 | 1 | |
1 : 0 ![]() | Tổng | 7 (5) | 1 (0) | 13 | -6 | 42.9% | 66.8 | -2 |
Nuke | 7 (5) | 1 (0) | 13 | -6 | 42.9 | 66.8 | -2 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 24 (12) | 13 (1) | 46 | -22 | 58.4% | 41 | -2 |
Anubis | 2 (2) | 2 (0) | 13 | -11 | 50 | 25.4 | -1 | |
Overpass | 11 (5) | 5 (1) | 18 | -7 | 65.2 | 46.3 | -1 | |
Mirage | 11 (5) | 6 (0) | 15 | -4 | 60 | 51.3 | 0 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 21 (7) | 0 (0) | 12 | 9 | 77.3% | 76.3 | 2 |
Nuke | 21 (7) | 0 (0) | 12 | 9 | 77.3 | 76.3 | 2 | |
![]() 2 : 0 | Tổng | 24 (7) | 5 (1) | 40 | -16 | 56.5% | 55.55 | 0 |
Overpass | 8 (2) | 3 (1) | 20 | -12 | 50 | 49.1 | -1 | |
Ancient | 16 (5) | 2 (0) | 20 | -4 | 63 | 62 | 1 | |
![]() 2 : 0 | Tổng | 22 (10) | 7 (6) | 38 | -16 | 47.95% | 49.9 | 0 |
Nuke | 7 (6) | 5 (5) | 17 | -10 | 47.6 | 43.6 | -1 | |
Inferno | 15 (4) | 2 (1) | 21 | -6 | 48.3 | 56.2 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 27 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 14 Tháng 3 2025
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 04 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Astana: South American Open Qualifier 1 2025 - |
![]() Dust2.br: Division 1 season 4 2024 - |
![]() Dust2.br: Division 2 season 3 2024 - |