Hồ sơ

Hồ sơ của Kragh
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 446
- Bản đồ
- 22
- Trận đấu
- 11
Thống kê của Kragh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.55
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 67.25
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Kragh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 37 (22) | 11 (0) | 48 | -11 | 68.13% | 65.97 | 2 |
Nuke | 13 (8) | 3 (0) | 15 | -2 | 66.7 | 60.4 | -2 | |
Ancient | 12 (6) | 2 (0) | 16 | -4 | 72.7 | 48.2 | 1 | |
Anubis | 12 (8) | 6 (0) | 17 | -5 | 65 | 89.3 | 3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 13 (8) | 5 (2) | 10 | 3 | 78.9% | 73.7 | 1 |
Train | 13 (8) | 5 (2) | 10 | 3 | 78.9 | 73.7 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (4) | 4 (1) | 14 | -6 | 61.1% | 56 | -2 |
Nuke | 8 (4) | 4 (1) | 14 | -6 | 61.1 | 56 | -2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 16 (8) | 5 (3) | 25 | -9 | 45.55% | 54.55 | -3 |
Dust2 | 12 (6) | 5 (3) | 11 | 1 | 62.5 | 70.4 | -1 | |
Anubis | 4 (2) | 0 (0) | 14 | -10 | 28.6 | 38.7 | -2 | |
![]() 0 : 2 | Tổng | 18 (10) | 14 (3) | 31 | -13 | 58.95% | 58.5 | -3 |
Ancient | 15 (9) | 8 (3) | 16 | -1 | 70.8 | 69.8 | 0 | |
Nuke | 3 (1) | 6 (0) | 15 | -12 | 47.1 | 47.2 | -3 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 7 (4) | 0 (0) | 14 | -7 | 52.9% | 40 | 0 |
Anubis | 7 (4) | 0 (0) | 14 | -7 | 52.9 | 40 | 0 |
Trận đấu
Thứ Hai 20 Tháng 10 2025
Thứ Bảy 18 Tháng 10 2025
Thứ Năm 09 Tháng 10 2025
Thứ Tư 08 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 05 Tháng 10 2025
Thứ Năm 02 Tháng 10 2025
Thứ Tư 01 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 28 Tháng 9 2025
Thứ Sáu 26 Tháng 9 2025
Thứ Hai 22 Tháng 9 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() Exort Series: Season 18 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() Exort Series: Season 17 2025 - |
![]() United21: Season 38 2025 - |
![]() Exort Series: Season 16 2025 - |