Hồ sơ

Hồ sơ của Kragh
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.47
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 88
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Kragh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 52.38
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 53.22
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Kragh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 16 (8) | 5 (3) | 25 | -9 | 45.55% | 54.55 | -3 |
Dust2 | 12 (6) | 5 (3) | 11 | 1 | 62.5 | 70.4 | -1 | |
Anubis | 4 (2) | 0 (0) | 14 | -10 | 28.6 | 38.7 | -2 | |
![]() 0 : 2 | Tổng | 18 (10) | 14 (3) | 31 | -13 | 58.95% | 58.5 | -3 |
Ancient | 15 (9) | 8 (3) | 16 | -1 | 70.8 | 69.8 | 0 | |
Nuke | 3 (1) | 6 (0) | 15 | -12 | 47.1 | 47.2 | -3 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 7 (4) | 0 (0) | 14 | -7 | 52.9% | 40 | 0 |
Anubis | 7 (4) | 0 (0) | 14 | -7 | 52.9 | 40 | 0 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 52 2025 - N/A |
![]() Dust2.dk Ligaen: Season 28 2025 - N/A |
Kết quả |
---|
![]() Winter Hunt Europe: Closed Qualifier 2025 - |
![]() United21: Division 2 season 16 2024 - |
![]() United21: Division 2 season 15 2024 - |
![]() Dust2.dk Ligaen: Season 27 2024 - |
![]() United21: Season 17 2024 - |