Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của Koxa
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.46
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 24
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của Koxa trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 58.3
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 47.3
- Lần chết
- 0.58
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Koxa trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (6) | 4 (0) | 14 | -3 | 58.3% | 47.3 | -3 |
Dust2 | 11 (6) | 4 (0) | 14 | -3 | 58.3 | 47.3 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 08 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() IEM Dallas: Asian Open Qualifier 2025 - |