Hồ sơ

Hồ sơ của Koxa
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.46
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 24
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của Koxa trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 58.3
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 47.3
- Lần chết
- 0.58
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Koxa trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 | Tổng | 11 (6) | 4 (0) | 14 | -3 | 58.3% | 47.3 | -3 |
| Dust2 | 11 (6) | 4 (0) | 14 | -3 | 58.3 | 47.3 | -3 |
Trận đấu
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 2 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
MESA Pro Series: Spring 2025 - |
IEM Dallas: Asian Open Qualifier 2025 - |






