Hồ sơ
Hồ sơ của Kon
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 141
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Kon trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 69.1
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 73.76
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Kon trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 13 (8) | 7 (2) | 30 | -17 | 61.3% | 42.3 | -3 |
Ancient | 7 (4) | 4 (1) | 14 | -7 | 75 | 49.1 | -1 | |
Mirage | 6 (4) | 3 (1) | 16 | -10 | 47.6 | 35.5 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (12) | 5 (2) | 13 | 7 | 85% | 90.4 | -1 |
Ancient | 20 (12) | 5 (2) | 13 | 7 | 85 | 90.4 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (10) | 6 (1) | 16 | -4 | 61.9% | 73.5 | 0 |
Vertigo | 12 (10) | 6 (1) | 16 | -4 | 61.9 | 73.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (15) | 1 (0) | 13 | 9 | 75% | 108.8 | 1 |
Ancient | 22 (15) | 1 (0) | 13 | 9 | 75 | 108.8 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 37 (14) | 6 (0) | 31 | 6 | 69.6% | 79.5 | 0 |
Overpass | 17 (8) | 3 (0) | 14 | 3 | 68.4 | 86.2 | 2 | |
Nuke | 20 (6) | 3 (0) | 17 | 3 | 70.8 | 72.8 | -2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 20 Tháng 1 2024
L
HuiTuZhuanSheng
0 : 2
W
Steel Helmet
PGL Major Copenhagen: China Closed Qualifier 2024
Thứ Sáu 19 Tháng 1 2024
Thứ Sáu 12 Tháng 1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
PGL Major Copenhagen: China Closed Qualifier 2024 - |
PGL Major Copenhagen: China Open Qualifier 2024 - |