Profilerr
KmZ
KmZ
🇺🇸

Ezekiel Hughes 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 67.84
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.86
      ADR
    • 0.72
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của KmZ

    Thu nhập
    $8 353
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.72
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    3 109
    Bản đồ
    124
    Trận đấu
    80

    Thống kê của KmZ trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    67.84
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    75.86
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của KmZ trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Wanted GoonsW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng27 (15)17 (3)32-575.6%72.22
    Train16 (9)9 (2)17-173.978.71
    Mirage11 (6)8 (1)15-477.365.71
    Wanted GoonsL
    0 : 2
    SUPER EVIL GANGW
    Tổng22 (12)7 (0)39-1756.95%64.9-5
    Mirage12 (7)5 (0)23-1158.371.4-5
    Ancient10 (5)2 (0)16-655.658.40
    Wanted GoonsL
    0 : 2
    Party AstronautsW
    Tổng25 (16)6 (0)30-562.95%64.35-3
    Anubis16 (10)2 (0)14271.476.4-1
    Ancient9 (6)4 (0)16-754.552.3-2
    NounsW
    2 : 0
    Wanted GoonsL
    Tổng17 (7)7 (1)31-1442.05%57.15-7
    Dust26 (2)1 (0)15-92559.3-2
    Mirage11 (5)6 (1)16-559.155-5
    Secret ClubL
    1 : 2
    GGPRW
    Tổng37 (21)20 (0)60-2364.37%76.4-4
    Vertigo17 (12)5 (0)24-755.287.72
    Mirage10 (8)6 (0)21-1152.268.3-5
    Nuke10 (1)9 (0)15-585.773.2-1
    QcClanL
    0 : 2
    GGPRW
    Tổng34 (14)7 (1)34063.35%74.83
    Mirage19 (6)5 (1)14565.292.32
    Nuke15 (8)2 (0)20-561.557.31
    Big ChillinL
    0 : 2
    GGPRW
    Tổng26 (10)5 (1)35-968.2%57.75-3
    Vertigo8 (2)2 (0)19-1153.843.1-4
    Mirage18 (8)3 (1)16282.672.41
    TriumphW
    2 : 0
    GGPRL
    Tổng42 (13)10 (2)48-672.7%65.151
    Nuke18 (5)4 (0)22-470.465.31
    Inferno24 (8)6 (2)26-275650
    Recon 5L
    0 : 2
    GGPRW
    Tổng37 (18)12 (1)32567.1%91.05-3
    Mirage19 (9)7 (1)14572.7101.51
    Nuke18 (9)5 (0)18061.580.6-4
    Extra SaltW
    2 : 0
    OceanusL
    Tổng26 (15)4 (0)38-1247.6%66.50
    Train6 (3)2 (0)16-1031.246.8-4
    Overpass20 (12)2 (0)22-26486.24