Hồ sơ của KenZ
- Thu nhập
- $1 200
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.47
- Bắn trúng đầu
- 20%
- Vòng đấu
- 523
- Bản đồ
- 22
- Trận đấu
- 11
Thống kê của KenZ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 54.86
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 56.78
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của KenZ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 44 (10) | 15 (5) | 59 | -15 | 65.1% | 59.47 | -2 |
Ancient | 14 (1) | 4 (1) | 22 | -8 | 53.6 | 51.1 | 1 | |
Vertigo | 22 (7) | 2 (2) | 19 | 3 | 69 | 72.4 | -1 | |
Inferno | 8 (2) | 9 (2) | 18 | -10 | 72.7 | 54.9 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 22 (8) | 6 (4) | 39 | -17 | 57.15% | 52.05 | -1 |
Inferno | 11 (3) | 3 (2) | 19 | -8 | 50 | 58.2 | 0 | |
Nuke | 11 (5) | 3 (2) | 20 | -9 | 64.3 | 45.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (6) | 4 (1) | 34 | -14 | 53.7% | 55.85 | -2 |
Inferno | 8 (0) | 3 (0) | 17 | -9 | 47.4 | 52.3 | -2 | |
Mirage | 12 (6) | 1 (1) | 17 | -5 | 60 | 59.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (3) | 1 (0) | 35 | -25 | 50.3% | 39.15 | -5 |
Dust2 | 5 (1) | 1 (0) | 16 | -11 | 55.6 | 48.4 | -3 | |
Inferno | 5 (2) | 0 (0) | 19 | -14 | 45 | 29.9 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (10) | 10 (7) | 47 | -26 | 43.75% | 46.85 | -5 |
Vertigo | 7 (2) | 3 (3) | 19 | -12 | 37.5 | 34.3 | -3 | |
Mirage | 14 (8) | 7 (4) | 28 | -14 | 50 | 59.4 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (14) | 4 (1) | 34 | -6 | 57.4% | 62.7 | -4 |
Vertigo | 14 (5) | 2 (0) | 18 | -4 | 58.3 | 65.4 | -2 | |
Inferno | 14 (9) | 2 (1) | 16 | -2 | 56.5 | 60 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (11) | 11 (3) | 38 | -13 | 63.25% | 64.85 | 2 |
Ancient | 11 (3) | 6 (2) | 19 | -8 | 68.2 | 59.7 | 1 | |
Inferno | 14 (8) | 5 (1) | 19 | -5 | 58.3 | 70 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (10) | 6 (1) | 20 | -8 | 55% | 92.3 | 0 |
Inferno | 12 (10) | 6 (1) | 20 | -8 | 55 | 92.3 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (9) | 2 (0) | 17 | -6 | 61.1% | 67.5 | 2 |
Vertigo | 11 (9) | 2 (0) | 17 | -6 | 61.1 | 67.5 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 15 (5) | 5 (1) | 40 | -25 | 41% | 40.35 | -6 |
Vertigo | 9 (2) | 2 (1) | 20 | -11 | 42.9 | 42.1 | -2 | |
Inferno | 6 (3) | 3 (0) | 20 | -14 | 39.1 | 38.6 | -4 |
Trận đấu
Thứ Năm 01 Tháng 8 2024
Thứ Ba 30 Tháng 7 2024
Thứ Năm 25 Tháng 7 2024
Thứ Ba 23 Tháng 7 2024
Thứ Năm 18 Tháng 7 2024
Thứ Năm 23 Tháng 5 2024
Thứ Ba 21 Tháng 5 2024
L
Team DNA
0 : 1
W
Bloons Tower Defense 6
ESEA: Advanced North America season 49 2024
Thứ Năm 16 Tháng 5 2024
Thứ Ba 14 Tháng 5 2024
Thứ Năm 09 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 47 2023 - |
ESL Challenger Katowice: North American Open Qualifier 2023 - |