Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Kaoday
- Thu nhập
- $5 050
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 2 613
- Bản đồ
- 120
- Trận đấu
- 58
Thống kê của Kaoday trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 75.03
- Hỗ trợ
- 0.26
- ADR
- 80.2
- Lần chết
- 0.62
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Kaoday trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (18) | 12 (5) | 39 | 7 | 75.5% | 71.83 | 2 |
Inferno | 19 (6) | 3 (0) | 14 | 5 | 77.3 | 81.5 | 0 | |
Mirage | 15 (4) | 6 (3) | 12 | 3 | 79.2 | 70.9 | 1 | |
Dust2 | 12 (8) | 3 (2) | 13 | -1 | 70 | 63.1 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (3) | 5 (1) | 16 | -3 | 91.3% | 65.1 | 3 |
Anubis | 13 (3) | 5 (1) | 16 | -3 | 91.3 | 65.1 | 3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (17) | 16 (4) | 46 | 3 | 71.93% | 78.43 | 6 |
Nuke | 15 (4) | 4 (2) | 17 | -2 | 61.9 | 81.5 | 2 | |
Anubis | 15 (7) | 5 (1) | 11 | 4 | 85.7 | 76.2 | 2 | |
Inferno | 19 (6) | 7 (1) | 18 | 1 | 68.2 | 77.6 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 41 (14) | 16 (6) | 33 | 8 | 79.03% | 73.13 | 5 |
Inferno | 11 (5) | 6 (3) | 5 | 6 | 100 | 64.5 | 1 | |
Mirage | 12 (2) | 7 (2) | 17 | -5 | 57.1 | 69.4 | -1 | |
Anubis | 18 (7) | 3 (1) | 11 | 7 | 80 | 85.5 | 5 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 38 (8) | 18 (2) | 35 | 3 | 75.2% | 75.17 | 6 |
Ancient | 9 (1) | 3 (0) | 6 | 3 | 81.2 | 61.6 | 2 | |
Dust2 | 8 (3) | 8 (1) | 14 | -6 | 61.1 | 73.2 | 1 | |
Inferno | 21 (4) | 7 (1) | 15 | 6 | 83.3 | 90.7 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (17) | 15 (5) | 22 | 17 | 82.1% | 82.45 | 3 |
Inferno | 20 (9) | 8 (2) | 13 | 7 | 86.4 | 81.1 | 1 | |
Vertigo | 19 (8) | 7 (3) | 9 | 10 | 77.8 | 83.8 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (6) | 7 (2) | 12 | 7 | 90.5% | 96 | 2 |
Anubis | 19 (6) | 7 (2) | 12 | 7 | 90.5 | 96 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (10) | 11 (4) | 14 | 14 | 88.9% | 98.4 | 7 |
Anubis | 18 (4) | 3 (2) | 4 | 14 | 100 | 111.1 | 5 | |
Inferno | 10 (6) | 8 (2) | 10 | 0 | 77.8 | 85.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (3) | 14 (4) | 18 | 11 | 93.75% | 99.95 | 7 |
Nuke | 12 (1) | 6 (2) | 9 | 3 | 87.5 | 74 | 3 | |
Dust2 | 17 (2) | 8 (2) | 9 | 8 | 100 | 125.9 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (6) | 5 (1) | 21 | 0 | 67.2% | 61.95 | 0 |
Mirage | 13 (3) | 0 (0) | 14 | -1 | 57.9 | 69.1 | 0 | |
Dust2 | 8 (3) | 5 (1) | 7 | 1 | 76.5 | 54.8 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
L
FlyQuest RED
0 : 1
W
Waterboarding Fan Club
ESEA: Advanced North America season 51 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
W
GuangdongTigers
1 : 0
L
FlyQuest RED
ESEA: Advanced North America season 51 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
W
Stand on Business
1 : 0
L
FlyQuest RED
ESEA: Advanced North America season 51 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
L
FlyQuest RED
0 : 1
W
MarcaRegistrada
ESEA: Advanced North America season 51 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: Season 6 2024 - |
ESL Impact League: North American Division season 6 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
Thunderpick World Championship: North American Series #2 2024 - |
ESL Impact League: Season 5 2024 - |