Hồ sơ

Hồ sơ của KFC_
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 16%
- Vòng đấu
- 235
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của KFC_ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 54.61
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 54.97
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của KFC_ trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 1 | Tổng | 48 (14) | 9 (0) | 64 | -16 | 60.07% | 63.47 | -3 |
| Mirage | 14 (4) | 4 (0) | 18 | -4 | 65.2 | 59.1 | 1 | |
| Vertigo | 13 (5) | 4 (0) | 26 | -13 | 51.7 | 65.5 | -2 | |
| Train | 21 (5) | 1 (0) | 20 | 1 | 63.3 | 65.8 | -2 | |
2 : 0 | Tổng | 24 (6) | 3 (0) | 40 | -16 | 48.85% | 47.85 | -5 |
| Dust2 | 12 (5) | 1 (0) | 21 | -9 | 51.9 | 46.7 | -3 | |
| Mirage | 12 (1) | 2 (0) | 19 | -7 | 45.8 | 49 | -2 | |
2 : 0 | Tổng | 30 (16) | 11 (4) | 40 | -10 | 67.3% | 57.2 | -3 |
| Dust2 | 14 (10) | 6 (3) | 14 | 0 | 65.2 | 68.9 | 0 | |
| Inferno | 16 (6) | 5 (1) | 26 | -10 | 69.4 | 45.5 | -3 | |
2 : 0 | Tổng | 12 (2) | 4 (0) | 40 | -28 | 39.5% | 47.1 | 1 |
| Train | 7 (1) | 3 (0) | 20 | -13 | 40.9 | 52.1 | 0 | |
| Nuke | 5 (1) | 1 (0) | 20 | -15 | 38.1 | 42.1 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 29 Tháng 3 2020
Thứ Bảy 28 Tháng 3 2020
Thứ Sáu 27 Tháng 3 2020
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
ESEA: MDL Australia season 33 2020 - |







