Hồ sơ

Hồ sơ của K014NZ
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 84
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 3
Thống kê của K014NZ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 78.73
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 58.93
- Lần chết
- 0.56
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của K014NZ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 25 (11) | 9 (1) | 32 | -7 | 73.9% | 58 | -1 |
Ancient | 12 (4) | 7 (1) | 15 | -3 | 73.9 | 68 | -1 | |
Anubis | 13 (7) | 2 (0) | 17 | -4 | 73.9 | 48 | 0 | |
![]() 2 : 0 | Tổng | 21 (13) | 4 (2) | 19 | 2 | 79.6% | 46.05 | -2 |
Train | 6 (5) | 2 (0) | 8 | -2 | 80 | 39.1 | -1 | |
Anubis | 15 (8) | 2 (2) | 11 | 4 | 79.2 | 53 | -1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 14 (5) | 7 (2) | 13 | 1 | 81.8% | 75.6 | -1 |
Anubis | 14 (5) | 7 (2) | 13 | 1 | 81.8 | 75.6 | -1 |
Trận đấu
Thứ Tư 07 Tháng 6 2023
Thứ Hai 05 Tháng 6 2023
Thứ Năm 01 Tháng 6 2023
Thứ Sáu 10 Tháng 2 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() ESEA: Main Europe season 45 2023 - |
![]() SCL: Challenger Division season 8 2023 - |