Profilerr
Jynx
Jynx
🇦🇺

Ryley Linde 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.64
      DPR
    • 71.6
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.43
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Jynx

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    30%
    Vòng đấu
    1 749
    Bản đồ
    81
    Trận đấu
    57

    Thống kê của Jynx trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    71.6
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    71.43
    Lần chết
    0.64
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Jynx trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    VantageL
    0 : 2
    SemperFi EsportsW
    Tổng21 (12)10 (0)28-763.25%69.150
    Inferno3 (3)5 (0)13-1053.846.1-1
    Nuke18 (9)5 (0)15372.792.21
    Only One WordL
    0 : 2
    VantageW
    Tổng37 (20)8 (1)211682.6%93.652
    Anubis21 (13)4 (0)61594.4110.83
    Dust216 (7)4 (1)15170.876.5-1
    VantageL
    0 : 1
    RoosterW
    Tổng6 (3)5 (1)15-957.1%41.7-1
    Inferno6 (3)5 (1)15-957.141.7-1
    RoosterW
    1 : 0
    VantageL
    Tổng12 (8)6 (0)13-181.2%86.61
    Nuke12 (8)6 (0)13-181.286.61
    VantageL
    1 : 2
    MindfreakW
    Tổng42 (19)12 (2)44-267.17%73.572
    Dust218 (8)5 (1)15382.173.91
    Anubis12 (4)5 (1)15-37563.90
    Nuke12 (7)2 (0)14-244.482.91
    ex-TalonW
    2 : 0
    VantageL
    Tổng17 (7)3 (1)26-952.05%55.70
    Dust212 (6)2 (1)13-168.460.50
    Nuke5 (1)1 (0)13-835.750.90
    MindfreakW
    1 : 0
    VantageL
    Tổng1 (1)2 (0)13-1223.1%26.2-2
    Dust21 (1)2 (0)13-1223.126.2-2
    VantageL
    0 : 1
    MindfreakW
    Tổng12 (7)5 (0)14-265%77.2-3
    Anubis12 (7)5 (0)14-26577.2-3
    VantageW
    1 : 0
    Justice For TomorrowL
    Tổng10 (7)10 (2)8293.8%96.21
    Anubis10 (7)10 (2)8293.896.21
    Justice For TomorrowL
    0 : 1
    VantageW
    Tổng5 (2)1 (0)7-283.3%33.8-3
    Dust25 (2)1 (0)7-283.333.8-3