Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của Junyme
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.79
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 119
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Junyme trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 72.82
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 75.43
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Junyme trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 34 (12) | 8 (4) | 19 | 15 | 84.85% | 80.2 | 3 |
Inferno | 16 (7) | 2 (2) | 7 | 9 | 83.3 | 70.7 | 0 | |
Anubis | 18 (5) | 6 (2) | 12 | 6 | 86.4 | 89.7 | 3 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 40 (16) | 6 (0) | 31 | 9 | 76.1% | 82.6 | 8 |
Ancient | 22 (8) | 5 (0) | 15 | 7 | 87 | 97.1 | 2 | |
Nuke | 18 (8) | 1 (0) | 16 | 2 | 65.2 | 68.1 | 6 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 20 (14) | 5 (0) | 27 | -7 | 57.5% | 63.5 | -6 |
Vertigo | 14 (10) | 2 (0) | 13 | 1 | 56.2 | 81.8 | 0 | |
Nuke | 6 (4) | 3 (0) | 14 | -8 | 58.8 | 45.2 | -6 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 52 2025 - N/A |
![]() United21: Season 26 2025 - N/A |
Kết quả |
---|
![]() Winter Hunt Europe: Closed Qualifier 2025 - |
![]() Exort Series: Season 7 2025 - |
![]() Exort Series: Season 6 2024 - |
![]() United21: Season 24 2024 - |
![]() European Pro League: Division 2 season 23 2024 - |