
Juicy
Vadim Gussak
Hồ sơ

Hồ sơ của Juicy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 53
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 1
Thống kê của Juicy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 69.75
- Hỗ trợ
- 0.09
- ADR
- 61.9
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Juicy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 33 (18) | 5 (0) | 39 | -6 | 69.75% | 61.9 | -3 |
Inferno | 18 (10) | 3 (0) | 20 | -2 | 74.1 | 63.2 | -1 | |
Dust2 | 15 (8) | 2 (0) | 19 | -4 | 65.4 | 60.6 | -2 |