Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Joy
- Thu nhập
- $1 500
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.38
- Bắn trúng đầu
- 19%
- Vòng đấu
- 130
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Joy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 49.85
- Hỗ trợ
- 0.1
- ADR
- 46.2
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Joy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (16) | 3 (0) | 39 | -11 | 62.35% | 56.55 | -1 |
Mirage | 14 (8) | 0 (0) | 19 | -5 | 64 | 59.4 | -1 | |
Train | 14 (8) | 3 (0) | 20 | -6 | 60.7 | 53.7 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 9 (5) | 2 (1) | 35 | -26 | 36.8% | 31.75 | -2 |
Dust2 | 5 (3) | 1 (1) | 16 | -11 | 36.8 | 25.7 | 0 | |
Mirage | 4 (2) | 1 (0) | 19 | -15 | 36.8 | 37.8 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 13 (4) | 8 (1) | 32 | -19 | 50.4% | 50.3 | -3 |
Inferno | 9 (3) | 6 (1) | 17 | -8 | 61.9 | 57.4 | -2 | |
Dust2 | 4 (1) | 2 (0) | 15 | -11 | 38.9 | 43.2 | -1 |
Trận đấu
Thứ Tư 13 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: World Finals Female 2018 - |