Profilerr
JohanWanted Goons
Johan
🇺🇸

Johan

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.75
      DPR
    • 74.4
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 83.03
      ADR
    • 0.76
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Johan

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.76
    Bắn trúng đầu
    40%
    Vòng đấu
    567
    Bản đồ
    26
    Trận đấu
    12

    Thống kê của Johan trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    74.4
    Hỗ trợ
    0.23
    ADR
    83.03
    Lần chết
    0.75
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Johan trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MIGHTL
    0 : 2
    Wanted GoonsW
    Tổng61 (28)17 (3)471486.15%99.10
    Ancient40 (18)10 (3)301081100.6-1
    Mirage21 (10)7 (0)17491.397.61
    Wanted GoonsW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng33 (17)11 (1)28582.2%70.151
    Train12 (8)5 (0)15-382.653.62
    Mirage21 (9)6 (1)13881.886.7-1
    Wanted GoonsL
    0 : 2
    SUPER EVIL GANGW
    Tổng27 (13)9 (1)32-570.85%72.350
    Mirage21 (12)3 (1)1657585.50
    Ancient6 (1)6 (0)16-1066.759.20
    Wanted GoonsL
    0 : 2
    Party AstronautsW
    Tổng17 (12)11 (1)36-1958.1%55.6-3
    Anubis8 (5)6 (0)16-857.161-3
    Ancient9 (7)5 (1)20-1159.150.20
    NounsW
    2 : 0
    Wanted GoonsL
    Tổng31 (14)6 (1)31047.4%79.6-2
    Dust29 (4)1 (1)12-331.254.70
    Mirage22 (10)5 (0)19363.6104.5-2
    What's for DinnerL
    0 : 2
    FLUFFY AIMERSW
    Tổng40 (20)9 (0)36475.5%1113
    Ancient21 (9)6 (0)18382.6107.43
    Anubis19 (11)3 (0)18168.4114.60
    BOSSW
    2 : 0
    What's for DinnerL
    Tổng24 (12)10 (2)31-776.6%70.21
    Anubis14 (6)7 (1)16-282.676.52
    Dust210 (6)3 (1)15-570.663.9-1
    Lore GamingW
    2 : 1
    Maximum EgoL
    Tổng41 (22)18 (0)41077.07%91.42
    Ancient16 (10)3 (0)9786.7100.81
    Dust27 (2)7 (0)16-970.666.70
    Inferno18 (10)8 (0)16273.9106.71
    DetonateW
    2 : 1
    Maximum EgoL
    Tổng38 (18)12 (0)40-270.5%83.670
    Anubis16 (7)6 (0)1339592.83
    Inferno13 (7)4 (0)13063.293.1-1
    Vertigo9 (4)2 (0)14-553.365.1-2
    PhoenixW
    2 : 0
    Maximum EgoL
    Tổng40 (21)11 (0)42-277.55%86.81
    Nuke23 (12)4 (0)24-173.384.20
    Anubis17 (9)7 (0)18-181.889.41

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Dust2.us: Eagle Masters season 1 2025
    Dust2.us: Eagle Masters season 1 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Astana: North America Closed Qualifier 2025
    PGL Astana: North America Closed Qualifier 2025

     - 

    PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025
    PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025

     - 

    PGL Bucharest: North American Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: North American Open Qualifier 3 2025

     - 

    ESL Challenger League: North America Relegation season 48 2024
    ESL Challenger League: North America Relegation season 48 2024

     - 

    ESEA: Advanced North America season 50 2024
    ESEA: Advanced North America season 50 2024

     -