Profilerr
JTComplexity
JT
🇿🇦

Johnny Theodosiou 25 tuổi

  • 0.93
    Xếp hạng
  • 0.68
    DPR
  • 70.43
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 68.67
    ADR
  • 0.59
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của JT

Thu nhập
$169 251
Số mạng giết mỗi vòng
0.59
Bắn trúng đầu
30%
Vòng đấu
26 002
Bản đồ
1 023
Trận đấu
477

Thống kê của JT trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.08
KAST
70.43
Hỗ trợ
0.23
ADR
68.67
Lần chết
0.68
Xếp hạng
0.93

Thống kê của JT trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Team FalconsL
0 : 2
ComplexityW
Tổng16 (8)24 (12)20-475.85%56.95-1
Train6 (3)14 (9)10-468.437-1
Dust210 (5)10 (3)10083.376.90
ComplexityW
1 : 0
Passion UAL
Tổng19 (8)7 (4)13681%77.85
Anubis19 (8)7 (4)1368177.85
ComplexityW
1 : 0
9 PandasL
Tổng15 (10)2 (1)10577.8%70.31
Inferno15 (10)2 (1)10577.870.31
ComplexityW
1 : 0
MetizportL
Tổng14 (7)5 (1)18-472.4%56.1-2
Anubis14 (7)5 (1)18-472.456.1-2
ComplexityW
1 : 0
Imperial FemaleL
Tổng18 (11)2 (0)71184.6%120.14
Ancient18 (11)2 (0)71184.6120.14
ComplexityW
1 : 0
NemigaL
Tổng10 (6)6 (0)10073.7%58.23
Anubis10 (6)6 (0)10073.758.23
WildcardL
0 : 3
ComplexityW
Tổng54 (28)23 (6)54068.77%76.370
Train12 (4)7 (4)14-257.961.51
Nuke26 (17)8 (1)26072.283.51
Ancient16 (7)8 (1)14276.284.1-2
ComplexityW
2 : 1
BLUEJAYSL
Tổng52 (27)18 (3)43982.23%77.53
Ancient18 (12)6 (1)17173.9770
Anubis22 (8)5 (1)16683.369.72
Nuke12 (7)7 (1)10289.585.81
ComplexityW
2 : 0
LFO 4L
Tổng37 (29)10 (2)221583.75%95.12
Anubis19 (15)5 (1)12781.8972
Train18 (14)5 (1)10885.793.20
ComplexityW
2 : 0
LFO 4L
Tổng23 (14)19 (8)29-675.3%67.90
Anubis13 (7)10 (4)18-569.663.60
Train10 (7)9 (4)11-18172.20

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

Kết quả
YaLLa Compass Qatar: Closed Qualifier 2025
YaLLa Compass Qatar: Closed Qualifier 2025

 - 

PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025
PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025

 - 

PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 - 

IEM Dallas: European Open Qualifier 2025
IEM Dallas: European Open Qualifier 2025

 - 

IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

 -