Profilerr
JTComplexity
JT
🇿🇦

Johnny Theodosiou 26 tuổi

  • 0.93
    Xếp hạng
  • 0.68
    DPR
  • 70.4
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 68.74
    ADR
  • 0.59
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của JT

Thu nhập
$169 251
Số mạng giết mỗi vòng
0.59
Bắn trúng đầu
30%
Vòng đấu
26 351
Bản đồ
1 039
Trận đấu
484

Thống kê của JT trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.08
KAST
70.4
Hỗ trợ
0.23
ADR
68.74
Lần chết
0.68
Xếp hạng
0.93

Thống kê của JT trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ComplexityW
2 : 0
Getting InfoL
Tổng32 (17)16 (5)45-1370.85%62.10
Ancient12 (8)3 (0)21-966.753.2-2
Anubis20 (9)13 (5)24-475712
FaZeW
2 : 0
ComplexityL
Tổng24 (16)10 (3)36-1259.7%61.1-4
Dust212 (6)8 (3)19-765.257.3-3
Inferno12 (10)2 (0)17-554.264.9-1
ComplexityL
0 : 2
G2W
Tổng23 (8)13 (5)25-276.6%60.65-1
Anubis9 (4)1 (0)12-371.454-2
Dust214 (4)12 (5)13181.867.31
ComplexityW
2 : 1
Aurora GamingL
Tổng33 (17)26 (7)41-871.2%66.2-1
Anubis5 (3)10 (4)14-968.242.8-4
Train17 (10)9 (2)10781.882.13
Nuke11 (4)7 (1)17-663.673.70
ComplexityW
2 : 0
FaZeL
Tổng33 (20)13 (6)26770.1%79.12
Dust216 (12)4 (2)1247576.41
Anubis17 (8)9 (4)14365.281.81
G2W
2 : 1
ComplexityL
Tổng43 (25)24 (10)53-1062.5%70.93-2
Dust213 (9)12 (5)21-857.169-3
Anubis14 (9)5 (4)13147.866.1-2
Ancient16 (7)7 (1)19-382.677.73
FURIAL
1 : 2
ComplexityW
Tổng44 (23)14 (5)251971.97%101.575
Dust210 (5)3 (0)14-452.457.1-1
Train18 (9)6 (3)41492.9139.14
Inferno16 (9)5 (2)7970.6108.52
Team FalconsL
0 : 2
ComplexityW
Tổng16 (8)24 (12)20-475.85%56.95-1
Train6 (3)14 (9)10-468.437-1
Dust210 (5)10 (3)10083.376.90
ComplexityW
1 : 0
Passion UAL
Tổng19 (8)7 (4)13681%77.85
Anubis19 (8)7 (4)1368177.85
ComplexityW
1 : 0
9 PandasL
Tổng15 (10)2 (1)10577.8%70.31
Inferno15 (10)2 (1)10577.870.31

Trận đấu

Thứ Tư 23 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
GamerLegionW
GamerLegion
2 : 1
ComplexityL
Complexity
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Ba 22 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
paiNL
paiN
0 : 2
ComplexityW
Complexity
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Hai 21 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
TheMongolzW
TheMongolz
2 : 1
ComplexityL
Complexity
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Tư 16 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
ComplexityW
Complexity
2 : 0
BLUEJAYSL
BLUEJAYS
BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025
BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025

Thứ Ba 15 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
ComplexityW
Complexity
2 : 0
Getting InfoL
Getting Info
BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025
BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025

Chủ Nhật 13 Tháng 4 2025

bo3Playoffs - bo3
FaZeW
FaZe
2 : 0
ComplexityL
Complexity
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Bảy 12 Tháng 4 2025

bo3Playoffs - bo3
ComplexityL
Complexity
0 : 2
G2W
G2
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Sáu 11 Tháng 4 2025

bo3Playoffs - bo3
ComplexityW
Complexity
2 : 1
Aurora GamingL
Aurora Gaming
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Tư 09 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
ComplexityW
Complexity
2 : 0
FaZeL
FaZe
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Ba 08 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
G2W
G2
2 : 1
ComplexityL
Complexity
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này.
Kết quả
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

 - 

BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025
BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025

 - 

PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

YaLLa Compass Qatar: Closed Qualifier 2025
YaLLa Compass Qatar: Closed Qualifier 2025

 - 

PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025
PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025

 -