Hồ sơ
Hồ sơ của JAM
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 1 594
- Bản đồ
- 63
- Trận đấu
- 31
Thống kê của JAM trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 64.43
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 68.93
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của JAM trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (6) | 4 (1) | 16 | 7 | 70.8% | 97.3 | 4 |
Ancient | 23 (6) | 4 (1) | 16 | 7 | 70.8 | 97.3 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (12) | 9 (2) | 41 | -21 | 52.2% | 60.9 | -5 |
Inferno | 10 (4) | 6 (2) | 22 | -12 | 52 | 56.4 | -3 | |
Nuke | 10 (8) | 3 (0) | 19 | -9 | 52.4 | 65.4 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (14) | 6 (3) | 41 | -5 | 62.6% | 74.5 | 5 |
Inferno | 15 (9) | 3 (2) | 20 | -5 | 65.2 | 75.1 | 2 | |
Overpass | 21 (5) | 3 (1) | 21 | 0 | 60 | 73.9 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (4) | 7 (2) | 20 | -6 | 76.7% | 64.5 | -5 |
Mirage | 14 (4) | 7 (2) | 20 | -6 | 76.7 | 64.5 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 41 (22) | 9 (2) | 33 | 8 | 69.6% | 91 | 7 |
Inferno | 21 (12) | 6 (2) | 20 | 1 | 63 | 87.6 | 5 | |
Nuke | 20 (10) | 3 (0) | 13 | 7 | 76.2 | 94.4 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 47 (23) | 13 (6) | 40 | 7 | 75.05% | 81.05 | -4 |
Inferno | 22 (14) | 6 (3) | 24 | -2 | 68.6 | 67.7 | -3 | |
Nuke | 25 (9) | 7 (3) | 16 | 9 | 81.5 | 94.4 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (21) | 4 (2) | 41 | -10 | 60% | 67.4 | 0 |
Mirage | 13 (9) | 2 (1) | 20 | -7 | 64 | 56.8 | -2 | |
Dust2 | 18 (12) | 2 (1) | 21 | -3 | 56 | 78 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (12) | 8 (1) | 37 | -17 | 62.95% | 58.55 | -4 |
Inferno | 8 (5) | 4 (0) | 18 | -10 | 54.5 | 53.7 | -1 | |
Mirage | 12 (7) | 4 (1) | 19 | -7 | 71.4 | 63.4 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (13) | 5 (1) | 36 | -15 | 57.4% | 61.6 | 1 |
Ancient | 14 (9) | 3 (1) | 16 | -2 | 56.5 | 82.9 | 2 | |
Nuke | 7 (4) | 2 (0) | 20 | -13 | 58.3 | 40.3 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (6) | 3 (0) | 19 | -10 | 47.8% | 47.8 | -3 |
Nuke | 9 (6) | 3 (0) | 19 | -10 | 47.8 | 47.8 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 30 Tháng 1 2025
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Hai 27 Tháng 1 2025
Thứ Năm 23 Tháng 1 2025
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Năm 24 Tháng 10 2024
Thứ Ba 22 Tháng 10 2024
Thứ Hai 21 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced North America season 52 2025 - |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
CCT North America: Series #1 season 2 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |
IEM Chengdu: North American Open Qualifier #2 2024 - |