Profilerr
JAM
JAM
🇺🇸

James H 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 64.43
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 68.93
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của JAM

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    30%
    Vòng đấu
    1 594
    Bản đồ
    63
    Trận đấu
    31

    Thống kê của JAM trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    64.43
    Hỗ trợ
    0.14
    ADR
    68.93
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của JAM trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    X13W
    1 : 0
    OrionL
    Tổng23 (6)4 (1)16770.8%97.34
    Ancient23 (6)4 (1)16770.897.34
    MythicW
    2 : 0
    BrazenL
    Tổng20 (12)9 (2)41-2152.2%60.9-5
    Inferno10 (4)6 (2)22-125256.4-3
    Nuke10 (8)3 (0)19-952.465.4-2
    FPL DemonsL
    0 : 2
    ATKW
    Tổng36 (14)6 (3)41-562.6%74.55
    Inferno15 (9)3 (2)20-565.275.12
    Overpass21 (5)3 (1)2106073.93
    Carpe DiemW
    1 : 0
    Third ImpactL
    Tổng14 (4)7 (2)20-676.7%64.5-5
    Mirage14 (4)7 (2)20-676.764.5-5
    UYUL
    0 : 2
    Third ImpactW
    Tổng41 (22)9 (2)33869.6%917
    Inferno21 (12)6 (2)2016387.65
    Nuke20 (10)3 (0)13776.294.42
    Unjustified GamingL
    0 : 2
    Third ImpactW
    Tổng47 (23)13 (6)40775.05%81.05-4
    Inferno22 (14)6 (3)24-268.667.7-3
    Nuke25 (9)7 (3)16981.594.4-1
    Third ImpactL
    0 : 2
    OrglessW
    Tổng31 (21)4 (2)41-1060%67.40
    Mirage13 (9)2 (1)20-76456.8-2
    Dust218 (12)2 (1)21-356782
    ONET4PW
    2 : 0
    Third ImpactL
    Tổng20 (12)8 (1)37-1762.95%58.55-4
    Inferno8 (5)4 (0)18-1054.553.7-1
    Mirage12 (7)4 (1)19-771.463.4-3
    Third ImpactL
    0 : 2
    paiNW
    Tổng21 (13)5 (1)36-1557.4%61.61
    Ancient14 (9)3 (1)16-256.582.92
    Nuke7 (4)2 (0)20-1358.340.3-1
    Third ImpactL
    0 : 1
    paiNW
    Tổng9 (6)3 (0)19-1047.8%47.8-3
    Nuke9 (6)3 (0)19-1047.847.8-3