Profilerr
Infinite
Infinite
🇺🇸

Gage Green 26 tuổi

  • 1.08
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 71.39
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 79.07
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Infinite

Thu nhập
$61 453
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
37%
Vòng đấu
20 116
Bản đồ
799
Trận đấu
412

Thống kê của Infinite trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
71.39
Hỗ trợ
0.2
ADR
79.07
Lần chết
0.67
Xếp hạng
1.08

Thống kê của Infinite trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
vagrantsL
0 : 2
Getting InfoW
Tổng38 (17)15 (3)231583.35%94.751
Mirage20 (12)9 (2)14676.2109.3-1
Anubis18 (5)6 (1)9990.580.22
Party AstronautsL
0 : 2
NRGW
Tổng20 (14)9 (1)29-961.1%74.95-6
Inferno13 (9)4 (0)15-272.287.1-3
Dust27 (5)5 (1)14-75062.8-3
Party AstronautsW
2 : 1
FLUFFY AIMERSL
Tổng51 (34)22 (4)48376.1%85.63-1
Ancient17 (15)7 (2)14373.988.41
Mirage21 (11)6 (0)19265.581.7-2
Anubis13 (8)9 (2)15-288.986.80
FLUFFY AIMERSW
2 : 1
Party AstronautsL
Tổng47 (24)21 (5)48-167.13%81.93-8
Ancient12 (7)8 (2)17-566.784.5-3
Mirage17 (6)5 (2)13471.483.4-3
Anubis18 (11)8 (1)18063.377.9-2
Anti-Eco ClubL
1 : 2
Party AstronautsW
Tổng53 (33)19 (4)371687.53%89.638
Mirage14 (12)4 (2)778095.50
Inferno22 (14)10 (1)21193.1822
Anubis17 (7)5 (1)9889.591.46
NounsW
2 : 0
Party AstronautsL
Tổng42 (17)16 (4)321074.05%91.454
Anubis14 (3)4 (0)16-271.479.82
Mirage28 (14)12 (4)161276.7103.12
Party AstronautsW
2 : 1
Take Flyte KingsL
Tổng72 (39)24 (3)413178.8%131.438
Ancient30 (14)16 (3)161478.3158.33
Mirage18 (9)5 (0)18065.283.43
Inferno24 (16)3 (0)71792.9152.62
Party AstronautsL
1 : 2
timbermenW
Tổng50 (23)14 (1)46475.1%81.3-1
Ancient11 (5)3 (0)8381.262.8-2
Nuke12 (4)2 (0)13-176.584.2-2
Mirage27 (14)9 (1)25267.696.93
Revenge NationL
0 : 1
Party AstronautsW
Tổng9 (6)8 (2)9075%83.11
Ancient9 (6)8 (2)907583.11
Party AstronautsW
1 : 0
Revenge NationL
Tổng9 (9)8 (3)7276.5%72.50
Mirage9 (9)8 (3)7276.572.50