Hồ sơ
Hồ sơ của Ikki
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 539
- Bản đồ
- 21
- Trận đấu
- 12
Thống kê của Ikki trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 65.19
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 73.52
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Ikki trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 26 (11) | 3 (0) | 18 | 8 | 80.8% | 73.1 | 4 |
Inferno | 26 (11) | 3 (0) | 18 | 8 | 80.8 | 73.1 | 4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (16) | 8 (2) | 39 | -10 | 57.5% | 68.45 | -2 |
Dust2 | 19 (10) | 6 (2) | 19 | 0 | 73.3 | 72.9 | -2 | |
Overpass | 10 (6) | 2 (0) | 20 | -10 | 41.7 | 64 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (8) | 6 (2) | 20 | -3 | 74.1% | 65.3 | 0 |
Inferno | 17 (8) | 6 (2) | 20 | -3 | 74.1 | 65.3 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (12) | 7 (4) | 13 | 6 | 81% | 98.1 | 0 |
Dust2 | 19 (12) | 7 (4) | 13 | 6 | 81 | 98.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (14) | 6 (0) | 40 | -13 | 62.2% | 64.05 | 1 |
Inferno | 9 (6) | 1 (0) | 16 | -7 | 61.1 | 52.2 | 0 | |
Overpass | 18 (8) | 5 (0) | 24 | -6 | 63.3 | 75.9 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 42 (29) | 12 (4) | 36 | 6 | 67.35% | 77 | -1 |
Dust2 | 18 (12) | 8 (3) | 21 | -3 | 66.7 | 63 | -3 | |
Inferno | 24 (17) | 4 (1) | 15 | 9 | 68 | 91 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 14 (7) | 6 (1) | 40 | -26 | 44.5% | 45.7 | -4 |
Mirage | 7 (3) | 4 (1) | 22 | -15 | 44 | 45.3 | -2 | |
Overpass | 7 (4) | 2 (0) | 18 | -11 | 45 | 46.1 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 52 (26) | 10 (5) | 32 | 20 | 75.9% | 102.5 | 2 |
Vertigo | 28 (15) | 7 (4) | 19 | 9 | 69.2 | 117 | 2 | |
Inferno | 24 (11) | 3 (1) | 13 | 11 | 82.6 | 88 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (15) | 8 (3) | 42 | -17 | 58% | 55.3 | -2 |
Dust2 | 11 (8) | 7 (3) | 22 | -11 | 56.7 | 50.9 | -2 | |
Mirage | 14 (7) | 1 (0) | 20 | -6 | 59.3 | 59.7 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (22) | 14 (5) | 41 | -3 | 73.35% | 76.7 | -4 |
Inferno | 18 (11) | 10 (4) | 22 | -4 | 80 | 74.3 | -1 | |
Train | 20 (11) | 4 (1) | 19 | 1 | 66.7 | 79.1 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 12 Tháng 5 2022
Thứ Tư 11 Tháng 5 2022
Thứ Ba 10 Tháng 5 2022
Thứ Năm 05 Tháng 5 2022
Thứ Tư 04 Tháng 5 2022
Thứ Ba 03 Tháng 5 2022
Thứ Hai 02 Tháng 5 2022
Chủ Nhật 24 Tháng 4 2022
Thứ Bảy 23 Tháng 4 2022
Thứ Tư 20 Tháng 4 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: South American Closed Qualifier XVII 2022 - |
Gamers Club Liga Série A: April 2022 - |
IEM: Dallas South America Open Qualifier #1 2022 - |
CBCS: Retake season 3 2022 - |
PGL Major Antwerp: American RMR - South American Open Qualifier #1 2022 - |