Profilerr
ICYVirtus.pro
ICY
🇰🇿

Kaisar Faiznurov 19 tuổi

  • 1.11
    Xếp hạng
  • 0.57
    DPR
  • 74.16
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 69.59
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của ICY

Thu nhập
$3 586
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
22%
Vòng đấu
8 806
Bản đồ
365
Trận đấu
169

Thống kê của ICY trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.06
KAST
74.16
Hỗ trợ
0.16
ADR
69.59
Lần chết
0.57
Xếp hạng
1.11

Thống kê của ICY trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
G2W
2 : 0
Virtus.proL
Tổng22 (4)3 (1)22067.2%47.42
Dust214 (3)2 (1)10470.860.23
Mirage8 (1)1 (0)12-463.634.6-1
AstralisL
0 : 2
Virtus.proW
Tổng36 (9)3 (0)221477.7%72.35
Dust220 (4)2 (0)1198769.32
Train16 (5)1 (0)11568.475.33
GamerLegionW
2 : 0
Virtus.proL
Tổng32 (10)7 (4)24870.6%67.10
Ancient17 (6)3 (1)12565770
Mirage15 (4)4 (3)12376.257.20
FURIAL
0 : 2
Virtus.proW
Tổng30 (9)12 (5)201084.85%72.956
Anubis14 (3)3 (1)12279.255.53
Dust216 (6)9 (4)8890.590.43
LiquidL
0 : 2
Virtus.proW
Tổng23 (8)8 (3)19480.4%54.05-3
Mirage12 (3)4 (1)17-573.340.2-3
Dust211 (5)4 (2)2987.567.90
Virtus.proL
0 : 2
Rare AtomW
Tổng31 (15)10 (3)25671.9%91.11
Mirage17 (6)3 (0)9868.8106.21
Ancient14 (9)7 (3)16-275760
Virtus.proL
0 : 2
SpiritW
Tổng24 (11)10 (8)27-368.15%55.650
Ancient10 (4)4 (3)13-363.6450
Anubis14 (7)6 (5)14072.766.30
Virtus.proW
2 : 1
Team FalconsL
Tổng57 (14)19 (12)57072.17%57.870
Mirage16 (7)1 (0)16070.861.7-1
Ancient17 (1)11 (8)18-174.347.6-2
Inferno24 (6)7 (4)23171.464.33
VitalityW
2 : 0
Virtus.proL
Tổng21 (5)5 (0)28-756.75%52.75-6
Anubis14 (2)1 (0)15-157.958.5-2
Inferno7 (3)4 (0)13-655.647-4
FaZeL
1 : 2
Virtus.proW
Tổng40 (15)10 (6)35576.23%571
Anubis17 (6)2 (1)16178.657.10
Ancient13 (6)6 (4)15-265.546.10
Dust210 (3)2 (1)4684.667.81

Trận đấu

Thứ Tư 14 Tháng 5 2025

bo3Group Stage - bo3
MIBRW
MIBR
2 : 1
Virtus.proL
Virtus.pro
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

Thứ Ba 13 Tháng 5 2025

bo3Group Stage - bo3
AstralisW
Astralis
2 : 1
Virtus.proL
Virtus.pro
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

Thứ Hai 12 Tháng 5 2025

bo3Group Stage - bo3
BIGL
BIG
0 : 2
Virtus.proW
Virtus.pro
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

Chủ Nhật 11 Tháng 5 2025

bo3Group Stage - bo3
Virtus.proW
Virtus.pro
2 : 1
M80L
M80
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

Thứ Bảy 10 Tháng 5 2025

bo3Group Stage - bo3
Virtus.proL
Virtus.pro
1 : 2
NIPW
NIP
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

Thứ Ba 22 Tháng 4 2025

bo3Group B - bo3
Virtus.proL
Virtus.pro
0 : 2
FlyQuestW
FlyQuest
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Hai 21 Tháng 4 2025

bo3Group B - bo3
LiquidW
Liquid
2 : 1
Virtus.proL
Virtus.pro
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Sáu 11 Tháng 4 2025

bo3Playoffs - bo3
G2W
G2
2 : 0
Virtus.proL
Virtus.pro
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Năm 10 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
AstralisL
Astralis
0 : 2
Virtus.proW
Virtus.pro
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Tư 09 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
GamerLegionW
GamerLegion
2 : 0
Virtus.proL
Virtus.pro
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
BLAST.tv Major: Austin 2025
BLAST.tv Major: Austin 2025

 - 

Kết quả
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

 - 

IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

 - 

PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

BLAST Open: Spring 2025
BLAST Open: Spring 2025

 - 

PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 -