Profilerr
Hunter
Hunter
🇺🇸

Joshua Madore 26 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 69.25
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 68.21
    ADR
  • 0.64
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Hunter

Số mạng giết mỗi vòng
0.64
Bắn trúng đầu
20%
Vòng đấu
3 428
Bản đồ
130
Trận đấu
88

Thống kê của Hunter trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
69.25
Hỗ trợ
0.16
ADR
68.21
Lần chết
0.66
Xếp hạng
N/A

Thống kê của Hunter trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Take ChargeL
0 : 2
Cartel terrazaW
Tổng33 (7)10 (5)37-468.9%63.651
Overpass18 (6)8 (5)19-172.469.12
Ancient15 (1)2 (0)18-365.458.2-1
Team DNAL
0 : 2
Take ChargeW
Tổng54 (8)12 (3)45971.55%82.6-3
Inferno32 (4)6 (2)2666976.3-1
Ancient22 (4)6 (1)19374.188.9-2
Take ChargeL
0 : 2
LimitlessW
Tổng24 (10)5 (3)33-957.2%44.1-4
Anubis6 (1)2 (2)17-114426-2
Overpass18 (9)3 (1)16270.462.2-2
Davenport UniversityW
2 : 0
Take ChargeL
Tổng34 (11)3 (1)34056.25%78.1-2
Overpass21 (10)2 (1)17462.588-1
Nuke13 (1)1 (0)17-45068.2-1
EclipseW
2 : 1
Take ChargeL
Tổng50 (10)13 (6)46469.73%71.73
Overpass22 (7)3 (3)11117588.70
Mirage12 (2)3 (1)17-554.259.63
Ancient16 (1)7 (2)18-28066.80
Take ChargeL
0 : 2
Red WolvesW
Tổng35 (7)10 (5)37-266.7%56.31
Overpass28 (3)7 (4)20877.870.81
Dust27 (4)3 (1)17-1055.641.80
DepthW
1 : 0
RugratzL
Tổng18 (7)3 (0)20-270.4%78.71
Overpass18 (7)3 (0)20-270.478.71
RugratzL
0 : 1
KinshipW
Tổng12 (6)3 (1)20-850%56-4
Overpass12 (6)3 (1)20-85056-4
EclipseL
0 : 1
RugratzW
Tổng18 (4)3 (0)17155.6%72.7-1
Nuke18 (4)3 (0)17155.672.7-1
RugratzW
1 : 0
ex-Polar AceL
Tổng9 (5)8 (2)17-874.1%56.50
Overpass9 (5)8 (2)17-874.156.50