
Hunter
🇺🇸Hunter McCurley
Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của Hunter
- Thu nhập
- $270
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 18%
- Vòng đấu
- 292
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Hunter trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 71.29
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 70.48
- Lần chết
- 0.59
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Hunter trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 56 (16) | 11 (7) | 24 | 32 | 80.55% | 93.6 | 5 |
Ancient | 32 (8) | 8 (4) | 16 | 16 | 79.3 | 95.6 | 3 | |
Overpass | 24 (8) | 3 (3) | 8 | 16 | 81.8 | 91.6 | 2 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 32 (6) | 4 (0) | 27 | 5 | 71.6% | 69.7 | -1 |
Inferno | 15 (5) | 1 (0) | 13 | 2 | 68.2 | 71.3 | 0 | |
Nuke | 17 (1) | 3 (0) | 14 | 3 | 75 | 68.1 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 34 (14) | 6 (3) | 39 | -5 | 68.65% | 60.5 | -2 |
Vertigo | 15 (7) | 3 (3) | 16 | -1 | 66.7 | 57.2 | 0 | |
Nuke | 19 (7) | 3 (0) | 23 | -4 | 70.6 | 63.8 | -2 |