Profilerr
Hkta
Hkta
🇺🇦

Nikita Reva

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 69.17
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.84
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Hkta

    Thu nhập
    $5 537
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    27%
    Vòng đấu
    5 872
    Bản đồ
    219
    Trận đấu
    105

    Thống kê của Hkta trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    69.17
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    69.84
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Hkta trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    FavbetW
    2 : 1
    BTC InvestorsL
    Tổng49 (25)23 (6)69-2063.77%66.83-8
    Anubis9 (4)4 (2)18-957.950.5-4
    Ancient13 (8)8 (3)18-566.764.5-3
    Nuke27 (13)11 (1)33-666.785.5-1
    BTC InvestorsW
    2 : 0
    SkyFuryL
    Tổng29 (10)16 (1)32-369.55%78.91
    Nuke16 (6)7 (0)17-182.6861
    Dust213 (4)9 (1)15-256.571.80
    Team SpaceW
    1 : 0
    upcominggalimiL
    Tổng15 (7)5 (1)16-190.9%761
    Ancient15 (7)5 (1)16-190.9761
    InsilioW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng51 (22)14 (3)69-1861.13%74.53-4
    Vertigo10 (3)2 (1)21-1153.860.20
    Ancient24 (12)9 (1)27-362.9981
    Nuke17 (7)3 (1)21-466.765.4-5
    The ProdigiesW
    1 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng15 (7)3 (1)19-460%64.1-1
    Anubis15 (7)3 (1)19-46064.1-1
    Looking4OrgW
    2 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng26 (9)10 (0)42-1660%61.85-9
    Nuke19 (7)9 (0)25-67574.3-3
    Anubis7 (2)1 (0)17-104549.4-6
    Zero TenacityW
    2 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng42 (16)15 (0)44-275.95%85.8-2
    Nuke26 (12)7 (0)22473.3103.60
    Anubis16 (4)8 (0)22-678.668-2
    ThunderflashW
    2 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng65 (30)10 (1)59676.1%83.35-1
    Ancient24 (11)6 (1)2408091.4-4
    Nuke41 (19)4 (0)35672.275.33
    Zero TenacityW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng55 (28)11 (2)61-664.7%76.27-3
    Vertigo7 (5)5 (1)18-1152.449.1-6
    Nuke21 (10)3 (1)20166.777.2-1
    Anubis27 (13)3 (0)23475102.54
    Lazer CatsL
    0 : 2
    Aurora Young BloodW
    Tổng30 (10)11 (4)43-1374.1%63.50
    Vertigo12 (1)3 (1)19-762.562.6-1
    Inferno18 (9)8 (3)24-685.764.41