Hồ sơ của HexT
- Thu nhập
- $43 590
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 19 060
- Bản đồ
- 739
- Trận đấu
- 374
Thống kê của HexT trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 71.71
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 76.36
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 1.02
Thống kê của HexT trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (6) | 1 (0) | 14 | -6 | 66.7% | 53.9 | -5 |
Inferno | 8 (6) | 1 (0) | 14 | -6 | 66.7 | 53.9 | -5 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (9) | 6 (1) | 11 | 10 | 89.5% | 108.1 | 3 |
Nuke | 21 (9) | 6 (1) | 11 | 10 | 89.5 | 108.1 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (16) | 10 (5) | 11 | 6 | 88.9% | 105.9 | 2 |
Overpass | 17 (16) | 10 (5) | 11 | 6 | 88.9 | 105.9 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 3 (0) | 10 | 9 | 85% | 93.9 | 5 |
Mirage | 19 (9) | 3 (0) | 10 | 9 | 85 | 93.9 | 5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (6) | 4 (1) | 16 | -7 | 76.2% | 59.1 | -4 |
Ancient | 9 (6) | 4 (1) | 16 | -7 | 76.2 | 59.1 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (12) | 6 (2) | 11 | 8 | 89.5% | 97.1 | -2 |
Nuke | 19 (12) | 6 (2) | 11 | 8 | 89.5 | 97.1 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (7) | 3 (0) | 8 | 9 | 93.8% | 104.2 | 4 |
Ancient | 17 (7) | 3 (0) | 8 | 9 | 93.8 | 104.2 | 4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 25 (11) | 7 (1) | 28 | -3 | 60% | 75 | -1 |
Mirage | 25 (11) | 7 (1) | 28 | -3 | 60 | 75 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (6) | 3 (0) | 14 | -6 | 72.7% | 46.7 | 2 |
Nuke | 8 (6) | 3 (0) | 14 | -6 | 72.7 | 46.7 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (6) | 12 (6) | 6 | 1 | 92.9% | 70.9 | -1 |
Overpass | 7 (6) | 12 (6) | 6 | 1 | 92.9 | 70.9 | -1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Challenger League: North America season 47 2024 - |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: North American Open Qualifier 2024 - |
PGL Major Copenhagen: American RMR 2024 - |
IEM Dallas: North American Open Qualifier #2 2024 - |
IEM Dallas: North American Open Qualifier #1 2024 - |
ESL Challenger Melbourne: North American Closed Qualifier 2024 - |