Profilerr
HenX
HenX
🇲🇳

Suld-Erdene Oyundelger 26 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.75
      DPR
    • 62.42
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.07
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của HenX

    Thu nhập
    $185
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    39%
    Vòng đấu
    644
    Bản đồ
    29
    Trận đấu
    20

    Thống kê của HenX trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.01
    KAST
    62.42
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    71.07
    Lần chết
    0.75
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của HenX trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    The Huns EsportsW
    1 : 0
    NomadsL
    Tổng14 (11)1 (0)17-368.2%75.22
    Dust214 (11)1 (0)17-368.275.22
    NomadsL
    0 : 1
    The Huns EsportsW
    Tổng17 (7)4 (0)21-455.2%64-2
    Anubis17 (7)4 (0)21-455.264-2
    NomadsL
    0 : 2
    EruptionW
    Tổng27 (11)5 (2)32-551%64.61
    Ancient16 (7)4 (2)19-345.861.92
    Dust211 (4)1 (0)13-256.267.3-1
    HOTUW
    2 : 0
    NomadsL
    Tổng15 (11)4 (0)32-1744.45%59.25-3
    Anubis6 (6)0 (0)14-833.340.4-1
    Train9 (5)4 (0)18-955.678.1-2
    Gods ReignL
    1 : 2
    NomadsW
    Tổng45 (30)14 (0)52-771.3%75.173
    Mirage18 (13)5 (0)13578.995.8-1
    Train7 (5)5 (0)18-1159.1530
    Ancient20 (12)4 (0)21-175.976.74
    NomadsW
    1 : 0
    FengDa GamingL
    Tổng14 (6)5 (0)14072.7%73.3-2
    Ancient14 (6)5 (0)14072.773.3-2
    FengDa GamingW
    1 : 0
    NomadsL
    Tổng11 (8)3 (0)17-661.9%60.4-3
    Mirage11 (8)3 (0)17-661.960.4-3
    NomadsL
    0 : 1
    IHC EsportsW
    Tổng16 (13)5 (0)15168.4%99.22
    Dust216 (13)5 (0)15168.499.22
    Looking4OrgW
    1 : 0
    NomadsL
    Tổng12 (8)1 (0)14-254.5%48.41
    Mirage12 (8)1 (0)14-254.548.41
    NomadsW
    1 : 0
    Looking4OrgL
    Tổng18 (12)6 (0)22-473.3%63.9-2
    Anubis18 (12)6 (0)22-473.363.9-2