HenX
🇲🇳Suld-Erdene Oyundelger 26 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của HenX
- Thu nhập
- $185
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 209
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của HenX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 60.39
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 73.04
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của HenX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 52 (33) | 12 (4) | 57 | -5 | 66.77% | 81.13 | 4 |
Nuke | 14 (8) | 2 (0) | 18 | -4 | 70 | 80.6 | 1 | |
Mirage | 27 (19) | 5 (4) | 20 | 7 | 66.7 | 94.9 | 2 | |
Inferno | 11 (6) | 5 (0) | 19 | -8 | 63.6 | 67.9 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (13) | 2 (0) | 33 | -18 | 46.9% | 56.05 | -5 |
Nuke | 6 (5) | 0 (0) | 16 | -10 | 43.8 | 49.4 | -2 | |
Train | 9 (8) | 2 (0) | 17 | -8 | 50 | 62.7 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 46 (21) | 14 (3) | 32 | 14 | 72.05% | 90.9 | 4 |
Dust2 | 24 (10) | 11 (3) | 18 | 6 | 73.3 | 89.5 | 1 | |
Inferno | 22 (11) | 3 (0) | 14 | 8 | 70.8 | 92.3 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (14) | 3 (0) | 42 | -14 | 52.65% | 60.05 | 0 |
Train | 9 (5) | 3 (0) | 20 | -11 | 47.6 | 56.7 | -1 | |
Nuke | 19 (9) | 0 (0) | 22 | -3 | 57.7 | 63.4 | 1 |