Profilerr
HenX
HenX
🇲🇳

Suld-Erdene Oyundelger 26 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 63.48
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.51
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của HenX

    Thu nhập
    $185
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    40%
    Vòng đấu
    385
    Bản đồ
    17
    Trận đấu
    12

    Thống kê của HenX trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    63.48
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    71.51
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của HenX trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Looking4OrgW
    1 : 0
    NomadsL
    Tổng12 (8)1 (0)14-254.5%48.41
    Mirage12 (8)1 (0)14-254.548.41
    NomadsW
    1 : 0
    Looking4OrgL
    Tổng18 (12)6 (0)22-473.3%63.9-2
    Anubis18 (12)6 (0)22-473.363.9-2
    NomadsL
    0 : 1
    TYLOOW
    Tổng8 (7)6 (0)16-865%73.5-1
    Anubis8 (7)6 (0)16-86573.5-1
    TYLOOW
    1 : 0
    NomadsL
    Tổng8 (6)3 (0)16-858.8%71.5-1
    Mirage8 (6)3 (0)16-858.871.5-1
    NomadsW
    1 : 0
    Just SwingL
    Tổng16 (11)1 (0)12463.6%58.5-1
    Mirage16 (11)1 (0)12463.658.5-1
    Just SwingW
    1 : 0
    NomadsL
    Tổng16 (9)4 (0)17-156.5%71.41
    Ancient16 (9)4 (0)17-156.571.41
    NomadsW
    1 : 0
    THEL
    Tổng19 (9)5 (0)15475%81.4-1
    Anubis19 (9)5 (0)1547581.4-1
    THEL
    0 : 1
    NomadsW
    Tổng15 (11)6 (0)6988.9%89.70
    Dust215 (11)6 (0)6988.989.70
    Aim4RL
    1 : 2
    UpdraftW
    Tổng52 (33)12 (4)57-566.77%81.134
    Nuke14 (8)2 (0)18-47080.61
    Mirage27 (19)5 (4)20766.794.92
    Inferno11 (6)5 (0)19-863.667.91
    IgnisW
    2 : 0
    Aim4RL
    Tổng15 (13)2 (0)33-1846.9%56.05-5
    Nuke6 (5)0 (0)16-1043.849.4-2
    Train9 (8)2 (0)17-85062.7-3