Hồ sơ của Hazel
- Thu nhập
- $13 674
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 1 380
- Bản đồ
- 59
- Trận đấu
- 29
Thống kê của Hazel trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 69.19
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 67.31
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Hazel trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 45 (20) | 22 (13) | 46 | -1 | 78.07% | 66.77 | 6 |
Inferno | 15 (6) | 8 (4) | 12 | 3 | 94.7 | 78.4 | 2 | |
Ancient | 8 (6) | 8 (5) | 15 | -7 | 63.6 | 39.6 | 3 | |
Dust2 | 22 (8) | 6 (4) | 19 | 3 | 75.9 | 82.3 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 47 (23) | 21 (2) | 53 | -6 | 62.13% | 81.33 | -1 |
Mirage | 17 (8) | 7 (0) | 16 | 1 | 60.9 | 94.8 | 0 | |
Ancient | 13 (5) | 11 (2) | 20 | -7 | 65.5 | 61.4 | 0 | |
Anubis | 17 (10) | 3 (0) | 17 | 0 | 60 | 87.8 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (19) | 17 (5) | 36 | -1 | 76.25% | 76.3 | 1 |
Ancient | 15 (9) | 10 (4) | 16 | -1 | 87 | 72.3 | -3 | |
Inferno | 20 (10) | 7 (1) | 20 | 0 | 65.5 | 80.3 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (13) | 5 (1) | 34 | -5 | 67.5% | 63.4 | 2 |
Inferno | 12 (6) | 2 (1) | 17 | -5 | 60 | 65.5 | 2 | |
Ancient | 17 (7) | 3 (0) | 17 | 0 | 75 | 61.3 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (12) | 11 (4) | 34 | -5 | 68.45% | 73.1 | -1 |
Ancient | 17 (6) | 4 (1) | 16 | 1 | 75 | 76.2 | -4 | |
Anubis | 12 (6) | 7 (3) | 18 | -6 | 61.9 | 70 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 46 (26) | 18 (3) | 36 | 10 | 78.75% | 82.55 | 4 |
Dust2 | 15 (9) | 5 (0) | 11 | 4 | 81 | 70.7 | 2 | |
Anubis | 31 (17) | 13 (3) | 25 | 6 | 76.5 | 94.4 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (11) | 16 (5) | 23 | 2 | 85.6% | 70.25 | 0 |
Mirage | 10 (6) | 7 (3) | 13 | -3 | 76.2 | 57.9 | -1 | |
Inferno | 15 (5) | 9 (2) | 10 | 5 | 95 | 82.6 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 26 (13) | 7 (1) | 46 | -20 | 54.4% | 51 | 2 |
Inferno | 12 (5) | 4 (0) | 13 | -1 | 73.9 | 59.7 | 0 | |
Mirage | 6 (3) | 1 (1) | 19 | -13 | 45.5 | 35.4 | 2 | |
Ancient | 8 (5) | 2 (0) | 14 | -6 | 43.8 | 57.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (12) | 7 (1) | 34 | -8 | 56.9% | 59.8 | -3 |
Anubis | 17 (9) | 5 (0) | 19 | -2 | 66.7 | 78.4 | -1 | |
Ancient | 9 (3) | 2 (1) | 15 | -6 | 47.1 | 41.2 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (16) | 13 (4) | 32 | -4 | 73.05% | 64.2 | -1 |
Ancient | 9 (4) | 4 (1) | 9 | 0 | 73.7 | 52.6 | -1 | |
Anubis | 19 (12) | 9 (3) | 23 | -4 | 72.4 | 75.8 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Năm 26 Tháng 9 2024
Thứ Năm 19 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 9 2024
Thứ Năm 12 Tháng 9 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Chủ Nhật 11 Tháng 8 2024
W
HSG fe
2 : 0
L
Permitta W
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
Thứ Bảy 10 Tháng 8 2024
W
HSG fe
2 : 0
L
WOPA Impact
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
Thứ Ba 06 Tháng 8 2024
W
dreamcatchers fe
2 : 1
L
HSG fe
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #1 season 6 2024
Chủ Nhật 02 Tháng 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024 - |
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #1 season 6 2024 - |
ESL Impact League: Season 5 2024 - |