Hồ sơ của Haski4
- Thu nhập
- $184
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 1 409
- Bản đồ
- 68
- Trận đấu
- 46
Thống kê của Haski4 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 67.6
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 70.06
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Haski4 trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 | Tổng | 18 (9) | 6 (0) | 13 | 5 | 70% | 102.5 | 1 |
| Mirage | 18 (9) | 6 (0) | 13 | 5 | 70 | 102.5 | 1 | |
1 : 0 | Tổng | 9 (5) | 5 (0) | 14 | -5 | 68.8% | 67.1 | 0 |
| Anubis | 9 (5) | 5 (0) | 14 | -5 | 68.8 | 67.1 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 11 (5) | 3 (0) | 15 | -4 | 61.1% | 72.1 | 1 |
| Inferno | 11 (5) | 3 (0) | 15 | -4 | 61.1 | 72.1 | 1 | |
0 : 1 | Tổng | 7 (2) | 3 (0) | 16 | -9 | 50% | 40.7 | -1 |
| Anubis | 7 (2) | 3 (0) | 16 | -9 | 50 | 40.7 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 16 (6) | 2 (1) | 13 | 3 | 75% | 65.3 | -1 |
| Anubis | 16 (6) | 2 (1) | 13 | 3 | 75 | 65.3 | -1 | |
1 : 0 | Tổng | 8 (4) | 6 (2) | 16 | -8 | 72.7% | 43.7 | -2 |
| Dust2 | 8 (4) | 6 (2) | 16 | -8 | 72.7 | 43.7 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 21 (13) | 7 (2) | 17 | 4 | 75% | 91.8 | 3 |
| Mirage | 21 (13) | 7 (2) | 17 | 4 | 75 | 91.8 | 3 | |
0 : 1 | Tổng | 15 (7) | 3 (0) | 15 | 0 | 71.4% | 65.8 | 2 |
| Dust2 | 15 (7) | 3 (0) | 15 | 0 | 71.4 | 65.8 | 2 | |
1 : 0 | Tổng | 14 (7) | 5 (0) | 16 | -2 | 65% | 81.2 | -1 |
| Dust2 | 14 (7) | 5 (0) | 16 | -2 | 65 | 81.2 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 7 (1) | 4 (0) | 15 | -8 | 52.6% | 48.1 | -2 |
| Inferno | 7 (1) | 4 (0) | 15 | -8 | 52.6 | 48.1 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Hai 07 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |
IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #2 2024 - |
PGL Major Copenhagen: East Asian Open Qualifier 2024 - |










