Profilerr
Halen
Halen
🇨🇦

Halen Lang 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 69.97
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.4
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Halen

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    1 283
    Bản đồ
    60
    Trận đấu
    26

    Thống kê của Halen trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    69.97
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    69.4
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Halen trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    regainL
    1 : 2
    Fisher CollegeW
    Tổng44 (23)9 (1)45-166.2%70.57
    Inferno16 (10)3 (1)16065892
    Anubis12 (6)5 (0)14-260.948.91
    Mirage16 (7)1 (0)15172.773.64
    Straight2KillinL
    0 : 2
    regainW
    Tổng42 (22)13 (3)33980.7%70.41
    Inferno16 (10)7 (3)11586.474.40
    Mirage26 (12)6 (0)2247566.41
    regainW
    2 : 0
    InControlL
    Tổng34 (20)8 (2)171787.2%94.851
    Ancient10 (7)5 (2)738070.3-1
    Mirage24 (13)3 (0)101494.4119.42
    BLUEJAYSW
    2 : 0
    regainL
    Tổng22 (11)8 (0)29-765%62.850
    Ancient10 (6)2 (0)13-36549.10
    Anubis12 (5)6 (0)16-46576.60
    NuToriousW
    2 : 0
    regainL
    Tổng37 (20)11 (0)36171.4%87.252
    Ancient9 (4)7 (0)17-86081.80
    Anubis28 (16)4 (0)19982.892.72
    BLUEJAYSW
    2 : 0
    regainL
    Tổng32 (12)7 (1)34-273.25%74.41
    Anubis17 (5)3 (1)17078.375.94
    Ancient15 (7)4 (0)17-268.272.9-3
    regainL
    1 : 2
    Alter Iron ClubW
    Tổng48 (23)15 (1)47170.93%68.5-6
    Inferno19 (13)3 (1)14562.568-1
    Train12 (4)6 (0)15-368.267.1-2
    Anubis17 (6)6 (0)18-182.170.4-3
    regainW
    2 : 1
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng45 (23)12 (1)40574.37%82.174
    Ancient13 (9)2 (0)10371.467.40
    Mirage9 (3)4 (0)14-566.759.90
    Anubis23 (11)6 (1)16785119.24
    MythicW
    2 : 0
    regainL
    Tổng14 (7)5 (0)31-1756.25%45.25-4
    Train5 (1)2 (0)14-962.541.4-2
    Mirage9 (6)3 (0)17-85049.1-2
    regainL
    0 : 2
    Getting InfoW
    Tổng23 (13)9 (2)32-955.35%63.90
    Ancient14 (8)3 (1)14047.179.81
    Anubis9 (5)6 (1)18-963.648-1