Haiqu
🇩🇰Oskar Christensen
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Haiqu
- Thu nhập
- $540
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 233
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Haiqu trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 65.69
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 59.54
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Haiqu trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (13) | 7 (1) | 36 | -15 | 56.4% | 57.15 | -1 |
Nuke | 12 (6) | 4 (1) | 20 | -8 | 51.7 | 54.9 | -1 | |
Dust2 | 9 (7) | 3 (0) | 16 | -7 | 61.1 | 59.4 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (16) | 11 (1) | 41 | -8 | 71.6% | 67.7 | -6 |
Nuke | 12 (7) | 4 (0) | 19 | -7 | 65.4 | 65.3 | -5 | |
Overpass | 21 (9) | 7 (1) | 22 | -1 | 77.8 | 70.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (8) | 4 (0) | 32 | -15 | 58% | 44.15 | 1 |
Train | 7 (5) | 4 (0) | 16 | -9 | 63.6 | 46.8 | 1 | |
Mirage | 10 (3) | 0 (0) | 16 | -6 | 52.4 | 41.5 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 43 (17) | 21 (3) | 56 | -13 | 73.07% | 65.97 | 3 |
Nuke | 8 (3) | 7 (1) | 21 | -13 | 60.9 | 51.5 | 0 | |
Inferno | 18 (10) | 8 (1) | 17 | 1 | 75 | 77.8 | 3 | |
Overpass | 17 (4) | 6 (1) | 18 | -1 | 83.3 | 68.6 | 0 |