- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Hagmeister
Hồ sơ
Hồ sơ của Hagmeister
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 928
- Bản đồ
- 44
- Trận đấu
- 21
Thống kê của Hagmeister trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 69.35
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 74.6
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Hagmeister trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (6) | 3 (0) | 18 | -9 | 45.5% | 51.1 | 0 |
Ancient | 9 (6) | 3 (0) | 18 | -9 | 45.5 | 51.1 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (10) | 1 (1) | 17 | 1 | 70.8% | 64.1 | 3 |
Nuke | 18 (10) | 1 (1) | 17 | 1 | 70.8 | 64.1 | 3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 45 (23) | 17 (3) | 46 | -1 | 74.73% | 75.1 | 9 |
Nuke | 11 (5) | 4 (0) | 14 | -3 | 65 | 71.6 | 1 | |
Ancient | 21 (14) | 6 (3) | 11 | 10 | 91.3 | 87.9 | 3 | |
Anubis | 13 (4) | 7 (0) | 21 | -8 | 67.9 | 65.8 | 5 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (28) | 19 (1) | 44 | -1 | 73.47% | 81.33 | 8 |
Mirage | 10 (6) | 10 (0) | 15 | -5 | 76.2 | 70 | 1 | |
Ancient | 17 (13) | 5 (1) | 11 | 6 | 83.3 | 93.5 | 4 | |
Anubis | 16 (9) | 4 (0) | 18 | -2 | 60.9 | 80.5 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (13) | 5 (1) | 31 | -11 | 58.55% | 61.5 | -2 |
Anubis | 8 (5) | 0 (0) | 13 | -5 | 60 | 61.7 | -1 | |
Ancient | 12 (8) | 5 (1) | 18 | -6 | 57.1 | 61.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (12) | 2 (1) | 26 | -7 | 56.4% | 64.5 | 1 |
Nuke | 14 (10) | 1 (0) | 13 | 1 | 68.4 | 87.9 | 2 | |
Anubis | 5 (2) | 1 (1) | 13 | -8 | 44.4 | 41.1 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (26) | 16 (3) | 46 | 2 | 69.27% | 80.5 | 0 |
Mirage | 10 (7) | 3 (1) | 14 | -4 | 68.2 | 52.3 | 1 | |
Ancient | 8 (1) | 7 (2) | 15 | -7 | 52.6 | 59.2 | -3 | |
Anubis | 30 (18) | 6 (0) | 17 | 13 | 87 | 130 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (19) | 9 (2) | 28 | 5 | 72% | 72.2 | 5 |
Dust2 | 12 (7) | 5 (1) | 15 | -3 | 66.7 | 47.8 | -2 | |
Ancient | 21 (12) | 4 (1) | 13 | 8 | 77.3 | 96.6 | 7 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (15) | 10 (2) | 34 | 0 | 68.65% | 87.55 | -1 |
Mirage | 24 (11) | 7 (2) | 18 | 6 | 63.6 | 111.4 | 1 | |
Inferno | 10 (4) | 3 (0) | 16 | -6 | 73.7 | 63.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 9 (1) | 31 | -12 | 59.85% | 51.55 | 1 |
Dust2 | 8 (5) | 5 (1) | 13 | -5 | 58.8 | 61.4 | 0 | |
Ancient | 11 (4) | 4 (0) | 18 | -7 | 60.9 | 41.7 | 1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 02 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 12 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 11 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 05 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
United21: Season 22 2024 - |
United21: Division 2 season 15 2024 - |
Pelaajat.com: Nordic Masters Fall 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 7 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |