HaZ
🇦🇺Harris Krajisnik 29 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của HaZ
- Thu nhập
- $724
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 181
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 4
Thống kê của HaZ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 62.63
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 67.71
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của HaZ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (5) | 3 (0) | 19 | -7 | 60% | 60.6 | -1 |
Nuke | 12 (5) | 3 (0) | 19 | -7 | 60 | 60.6 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 40 (21) | 9 (1) | 59 | -19 | 56.9% | 55.97 | -6 |
Mirage | 15 (8) | 4 (0) | 17 | -2 | 65.2 | 66.9 | -2 | |
Nuke | 17 (10) | 5 (1) | 24 | -7 | 65.5 | 70 | 0 | |
Vertigo | 8 (3) | 0 (0) | 18 | -10 | 40 | 31 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (10) | 2 (0) | 20 | 1 | 66.7% | 75.1 | 1 |
Mirage | 21 (10) | 2 (0) | 20 | 1 | 66.7 | 75.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 40 (23) | 11 (1) | 37 | 3 | 70.5% | 85.2 | 2 |
Mirage | 26 (15) | 4 (1) | 19 | 7 | 73.1 | 97.6 | 0 | |
Dust2 | 14 (8) | 7 (0) | 18 | -4 | 67.9 | 72.8 | 2 |