Hồ sơ

Hồ sơ của HS
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 120
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 3
Thống kê của HS trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 67.84
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 62.64
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của HS trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 | Tổng | 47 (24) | 13 (0) | 52 | -5 | 63.67% | 72.23 | -7 |
Vertigo | 13 (7) | 7 (0) | 20 | -7 | 62.5 | 76.1 | -1 | |
Nuke | 24 (15) | 4 (0) | 15 | 9 | 71.4 | 90.1 | -3 | |
Ancient | 10 (2) | 2 (0) | 17 | -7 | 57.1 | 50.5 | -3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 19 (7) | 3 (0) | 15 | 4 | 91.7% | 71.3 | 0 |
Ancient | 19 (7) | 3 (0) | 15 | 4 | 91.7 | 71.3 | 0 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 5 (3) | 0 (0) | 14 | -9 | 56.5% | 25.2 | -3 |
Inferno | 5 (3) | 0 (0) | 14 | -9 | 56.5 | 25.2 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 16 Tháng 8 2025

Leo Team
2 : 0

FC Famalicão Esports

CCT Europe Closed Qualifier: Series #5 season 3 2025
Thứ Sáu 15 Tháng 8 2025

Betera Esports
2 : 0

FC Famalicão Esports

CCT Europe Closed Qualifier: Series #5 season 3 2025